Thông tin chi tiết về nữ sinh năm 1912 (Cung Cấn Thổ)

Mệnh & Cung Mệnh

Mục Chi tiết
Năm sinh dương lịch 1912
Năm sinh âm lịch Nhâm Tý
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Tang Đố Mộc (Gỗ Cây Dâu)
Cung Mệnh (Bát Quái) Cấn Thổ
Niên Mệnh Năm Sinh Tây Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

Người nữ sinh năm 1912, mang Cung Cấn ThổMệnh Tang Đố Mộc, thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật sau:

  • Kiên định và vững chãi: Mang đặc tính của núi (Cấn), họ là người có ý chí vững vàng, kiên trì theo đuổi mục tiêu và khó bị lung lay bởi ngoại cảnh.
  • Cẩn trọng và đáng tin cậy: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, không hấp tấp vội vàng. Họ là người đáng tin cậy, có trách nhiệm và luôn giữ lời hứa.
  • Nhân hậu và bao dung: Mệnh Mộc nói chung và Tang Đố Mộc nói riêng biểu thị sự nhân từ, lòng trắc ẩn. Họ có tấm lòng rộng lượng, sẵn sàng giúp đỡ người khác và sống có tình nghĩa.
  • Nội tâm và kín đáo: Thường sống nội tâm, ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài. Họ thích sự yên tĩnh, suy tư và có thể hơi trầm tính.
  • Bền bỉ và chịu khó: Như cây dâu chịu đựng sương gió, họ có sức chịu đựng tốt, không ngại khó khăn gian khổ và luôn nỗ lực hết mình để vượt qua thử thách.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Mệnh Tang Đố Mộc)

Để tăng cường năng lượng tích cực và may mắn, người nữ Tang Đố Mộc nên ưu tiên các màu sắc sau:

  • Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, đen.
  • Màu tương hợp (Mộc hợp Mộc): Xanh lá cây.
  • Màu kỵ (Kim khắc Mộc): Trắng, bạc, ghi (thuộc hành Kim).

4 Hướng Tốt (Theo Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Sinh Khí (Tây Nam) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, rất tốt cho sự nghiệp.
Thiên Y (Tây) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, mang lại bình an.
Diên Niên (Tây Bắc) Củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận.
Phục Vị (Đông Bắc) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử, công việc ổn định.

4 Hướng Xấu (Theo Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Tuyệt Mệnh (Đông Nam) Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương khó lường.
Ngũ Quỷ (Đông) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, hao tốn tiền của.
Lục Sát (Nam) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, tổn thất.
Họa Hại (Bắc) Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt, khó khăn trong cuộc sống.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên Mệnh Tang Đố Mộc và Cung Cấn Thổ, người nữ sinh năm 1912 sẽ hợp với các tuổi có Mệnh và Cung tương sinh, tương hợp:

  • Về Mệnh (Tang Đố Mộc): Hợp với các tuổi thuộc hành Mộc (tương hợp) và hành Thủy (tương sinh). Tránh các tuổi thuộc hành Kim (khắc Mộc) và Hỏa (Mộc sinh Hỏa, bị hao tổn).
  • Về Cung Mệnh (Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh): Hợp với các nam giới thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để tạo thành các mối quan hệ tốt đẹp như Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị.
  • Một số ví dụ tuổi hợp (tương đối):
    • Nam sinh năm 1912 (Nhâm Tý): Cùng Cấn Thổ, Mệnh Tang Đố Mộc. (Quan hệ Phục Vị trong Bát Trạch, Mệnh tương hợp).
    • Nam sinh năm 1915 (Ất Mão): Cung Càn Kim (Tây Tứ Mệnh), Mệnh Đại Khê Thủy (Thủy sinh Mộc). (Quan hệ Diên Niên, Mệnh tương sinh).
    • Nam sinh năm 1921 (Tân Dậu): Cung Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh), Mệnh Thạch Lựu Mộc (Mộc tương hợp Mộc). (Quan hệ Sinh Khí, Mệnh tương hợp).
    • Nam sinh năm 1924 (Giáp Tý): Cung Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh), Mệnh Hải Trung Kim (Kim khắc Mộc, cần cân nhắc).

    Lưu ý: Việc hợp tuổi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như Địa Chi, Thiên Can, và lá số tử vi cá nhân để có cái nhìn toàn diện nhất.