| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh dương lịch | 1912 |
| Năm sinh âm lịch | Nhâm Tý |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Tang Đố Mộc (Gỗ Cây Dâu) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Cấn Thổ |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Tây Tứ Mệnh |
Người nữ sinh năm 1912, mang Cung Cấn Thổ và Mệnh Tang Đố Mộc, thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
Để tăng cường năng lượng tích cực và may mắn, người nữ Tang Đố Mộc nên ưu tiên các màu sắc sau:
| Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|
| Sinh Khí (Tây Nam) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, rất tốt cho sự nghiệp. |
| Thiên Y (Tây) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, mang lại bình an. |
| Diên Niên (Tây Bắc) | Củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận. |
| Phục Vị (Đông Bắc) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử, công việc ổn định. |
| Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|
| Tuyệt Mệnh (Đông Nam) | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương khó lường. |
| Ngũ Quỷ (Đông) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, hao tốn tiền của. |
| Lục Sát (Nam) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, tổn thất. |
| Họa Hại (Bắc) | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt, khó khăn trong cuộc sống. |
Dựa trên Mệnh Tang Đố Mộc và Cung Cấn Thổ, người nữ sinh năm 1912 sẽ hợp với các tuổi có Mệnh và Cung tương sinh, tương hợp:
Lưu ý: Việc hợp tuổi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như Địa Chi, Thiên Can, và lá số tử vi cá nhân để có cái nhìn toàn diện nhất.