Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1911 (Cung Đoài Kim)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Thông tin Chi tiết
Năm sinh âm lịch Tân Hợi
Mệnh Ngũ Hành (Bản Mệnh) Kim (Thoa Xuyến Kim - Vàng trang sức)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Đoài (thuộc hành Kim), thuộc Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới sinh năm 1911, có Mệnh Kim (Thoa Xuyến Kim) và Cung Đoài (Kim), thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật sau:

  • Thanh lịch, quý phái: Mang vẻ đẹp tinh tế, sang trọng, luôn chú ý đến ngoại hình và cách ứng xử.
  • Duyên dáng, giao tiếp tốt: Có tài ăn nói, khéo léo trong giao tiếp, dễ tạo thiện cảm và được lòng mọi người.
  • Yêu cái đẹp, có gu thẩm mỹ: Rất chú trọng đến sự hài hòa, tinh tế, có khả năng cảm thụ và tạo ra cái đẹp trong cuộc sống.
  • Nội tâm phong phú, nhạy cảm: Dù vẻ ngoài có vẻ hoạt bát, nhưng bên trong lại khá sâu sắc, dễ bị tổn thương bởi những điều nhỏ nhặt.
  • Đôi khi tự phụ, khó tính: Có thể hơi kiêu ngạo hoặc đòi hỏi cao ở bản thân và người khác, đôi lúc khó tính trong các mối quan hệ.
  • Cương trực, công bằng: Tuy mềm mỏng nhưng khi cần vẫn rất kiên định, có chính kiến và luôn hướng đến sự công bằng.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Mệnh Ngũ Hành Kim (Thoa Xuyến Kim):

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, nâu đất.
  • Màu tương hợp (Kim): Trắng, bạc, ghi.
  • Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, hồng, tím.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (theo Cung Đoài - Tây Tứ Mệnh)

Loại Hướng Tên Hướng Ý nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí: Tây Bắc Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thành đạt.
Thiên Y: Tây Nam Sức khỏe dồi dào, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ.
Diên Niên: Đông Bắc Gia đình hòa thuận, tình yêu viên mãn, các mối quan hệ bền vững.
Phục Vị: Tây Bình yên, vững vàng, củng cố sức mạnh tinh thần, may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh: Đông Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương khó tránh.
Ngũ Quỷ: Nam Mất của, tai họa, bệnh tật, cãi vã, thị phi.
Lục Sát: Đông Nam Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng.
Họa Hại: Bắc Bất hòa, tai ương nhỏ, gặp xui xẻo, công việc không thuận lợi.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên tuổi Tân Hợi (1911) và Mệnh Ngũ Hành Kim:

  • Tuổi hợp tác làm ăn: Nên chọn người tuổi Mão, Mùi (Tam Hợp), hoặc các tuổi , Sửu, Thìn, Dậu, Tuất (tương sinh, tương hợp hoặc không xung khắc). Những tuổi này sẽ giúp công việc thuận lợi, phát triển.
  • Tuổi hợp hôn nhân:
    • Rất hợp: Các tuổi thuộc Tam Hợp như Mão, Mùi.
    • Hợp khá: Các tuổi , Sửu, Thìn, Dậu, Tuất.
    • Nên tránh: Các tuổi thuộc Tứ Hành Xung với Hợi là Dần, Thân, Tỵ để tránh xung khắc, mâu thuẫn trong cuộc sống hôn nhân.