| Mục | Chi Tiết |
|---|---|
| Năm sinh Dương lịch | 1906 |
| Năm sinh Âm lịch | Bính Ngọ |
| Ngũ hành Niên Mệnh | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khôn Thổ |
| Mệnh Quái | Thổ |
| Niên Mệnh | Thủy |
Nữ giới sinh năm 1906, cung Khôn Thổ, thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật của hành Thổ. Họ là người hiền lành, bao dung, có lòng trắc ẩn và sự ôn hòa, trầm tĩnh. Với bản tính kiên nhẫn, thực tế và đáng tin cậy, họ luôn là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và người thân. Người Khôn Thổ có khả năng chịu đựng tốt, thích sự ổn định và an toàn, biết vun vén, chăm sóc cho tổ ấm. Đôi khi, họ có thể hơi bảo thủ, ít thích sự thay đổi và có phần thiếu quyết đoán.
Dựa trên cung Khôn thuộc hành Thổ, các màu sắc hợp mệnh giúp tăng cường năng lượng và may mắn bao gồm:
| Tên Hướng | Ý Nghĩa | Hướng Cụ Thể |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Phát tài, danh vọng, sức khỏe dồi dào. | Đông Bắc |
| Thiên Y | Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ. | Tây |
| Diên Niên | Gia đình hòa thuận, tình duyên bền chặt, công việc ổn định. | Tây Bắc |
| Phục Vị | Bình an, may mắn, tinh thần vững vàng, củng cố nội lực. | Tây Nam |
| Tên Hướng | Ý Nghĩa | Hướng Cụ Thể |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Tai họa, bệnh tật chết người, phá sản. | Bắc |
| Ngũ Quỷ | Mất mát của cải, tranh chấp, thị phi, bệnh tật. | Đông Nam |
| Lục Sát | Thị phi, kiện tụng, gia đình bất hòa, tai nạn. | Đông |
| Họa Hại | Bệnh tật, thất bại, gặp nhiều điều không may. | Nam |
Đối với nữ sinh năm Bính Ngọ 1906, việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân thường dựa trên sự tương hợp của Thiên Can Địa Chi, Ngũ Hành Niên Mệnh và Cung Mệnh.