Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1904 (Cung Ly Hỏa)
Mệnh & Cung Mệnh
(Lưu ý: Cung Mệnh Ly Hỏa được cung cấp theo yêu cầu. Theo tính toán Bát Tự thông thường cho nữ sinh năm 1904 là Cung Khôn Thổ.)
| Năm Sinh Âm Lịch | Giáp Thìn (1904) |
| Ngũ Hành Mệnh | Phúc Đăng Hỏa (Lửa đèn lồng) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Ly (Hỏa) |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Đông Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm 1904, mang mệnh Phúc Đăng Hỏa và Cung Ly Hỏa, thường có những nét tính cách đặc trưng sau:
- Thông minh, sắc sảo: Có tư duy nhanh nhạy, khả năng phân tích và học hỏi tốt.
- Nhiệt tình, năng động: Luôn tràn đầy năng lượng, đam mê và nhiệt huyết trong công việc cũng như cuộc sống.
- Trực giác tốt, nhạy cảm: Có khả năng cảm nhận và thấu hiểu vấn đề một cách sâu sắc.
- Thích sự công bằng, chính trực: Ghét sự giả dối, luôn hướng đến sự thật và lẽ phải.
- Có khả năng dẫn dắt, truyền cảm hứng: Như ánh lửa đèn lồng, có thể soi sáng và mang lại niềm tin cho người khác.
- Đôi khi nóng nảy, thiếu kiên nhẫn: Do bản chất của Hỏa, dễ bộc phát cảm xúc khi gặp chuyện không vừa ý.
- Ưa sự nổi bật, độc lập: Thích được thể hiện bản thân, không muốn bị ràng buộc.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh:
- Màu Tương Sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây (xanh lục).
- Màu Tương Hợp (Bản mệnh Hỏa): Đỏ, Hồng, Tím.
- Màu Kỵ (Thủy khắc Hỏa, Hỏa sinh Thổ làm suy yếu): Xanh dương, Đen (Thủy); Vàng, Nâu đất (Thổ).
4 Hướng Tốt (Thuộc Đông Tứ Trạch):
| Ý Nghĩa | Hướng |
| Sinh Khí (Tài lộc, danh tiếng) | Đông |
| Diên Niên (Gia đình hòa thuận, tình cảm) | Bắc |
| Thiên Y (Sức khỏe, trường thọ) | Đông Nam |
| Phục Vị (Bản thân vững vàng, may mắn) | Nam |
4 Hướng Xấu (Cần tránh):
| Ý Nghĩa | Hướng |
| Tuyệt Mệnh (Bệnh tật, tai họa) | Tây Bắc |
| Ngũ Quỷ (Mất của, thị phi) | Tây |
| Lục Sát (Xích mích, kiện tụng) | Tây Nam |
| Họa Hại (Bất hòa, tai tiếng) | Đông Bắc |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp và may mắn trong công việc cũng như cuộc sống hôn nhân, nữ sinh 1904 (Giáp Thìn, Phúc Đăng Hỏa, Cung Ly) nên tìm kiếm những đối tác có yếu tố phong thủy tương sinh hoặc tương hợp:
- Về Ngũ Hành Mệnh: Nên chọn người có mệnh Mộc (Mộc sinh Hỏa) hoặc mệnh Hỏa (Lưỡng Hỏa thành Kim - mạnh mẽ, tốt đẹp). Tránh người mệnh Thủy (khắc Hỏa) và Thổ (Hỏa sinh Thổ bị hao).
- Về Cung Mệnh (Bát Quái): Nên chọn người thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Chấn, Tốn, Ly) để tạo thành các cặp số đẹp trong Bát Trạch (Sinh Khí, Diên Niên, Thiên Y, Phục Vị). Tránh người thuộc Tây Tứ Mệnh.
- Một số tuổi cụ thể có thể tham khảo (tùy thuộc vào mệnh và cung của từng người):
- Hợp Mệnh Mộc: Ví dụ: Canh Dần (1950), Tân Mão (1951), Nhâm Ngọ (1942), Quý Mùi (1943)... (Cũng cần xét thêm Cung Mệnh).
- Hợp Mệnh Hỏa: Ví dụ: Bính Ngọ (1906), Đinh Mùi (1907), Giáp Tuất (1934), Ất Hợi (1935)... (Cũng cần xét thêm Cung Mệnh).