Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1902 (Cung Đoài Kim)

Mệnh & Cung Mệnh

Thông tin Chi tiết
Năm sinh Dương lịch 1902
Năm sinh Âm lịch Nhâm Dần
Mệnh Ngũ Hành Bạch Lạp Kim (Kim)
Cung Mệnh Đoài
Hành Cung Mệnh Kim
Quẻ Mệnh Đoài Kim
Thuộc Tây Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

Người nữ sinh năm 1902 thuộc Cung Đoài Kim thường có tính cách duyên dáng, ăn nói khéo léo và thích giao tiếp. Họ có khả năng tạo dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội tốt. Với bản chất của Kim, họ là người kiên định, sắc sảo, có tư duy logic và óc phân tích. Họ thích sự rõ ràng, công bằng và có thể khá cầu toàn trong công việc lẫn cuộc sống. Mặc dù có vẻ ngoài mềm mỏng, họ rất quyết đoán và kiên trì khi theo đuổi mục tiêu. Đôi khi, sự cầu toàn này có thể khiến họ trở nên khó tính hoặc khắt khe với bản thân và người khác. Họ cũng thường yêu thích sự sạch sẽ, ngăn nắp và có gu thẩm mỹ tinh tế.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu Đất. Các màu này giúp tăng cường năng lượng và may mắn cho bản mệnh.
  • Màu Tương Hợp (Kim hợp Kim): Trắng, Bạc, Ghi. Những màu này mang lại sự hài hòa, bình an và phát triển.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc): Đỏ, Cam, Tím (thuộc Hỏa) và Xanh Lá Cây (thuộc Mộc). Nên hạn chế sử dụng các màu này.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Cung Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí (Tây Bắc) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài, danh vọng, sức khỏe dồi dào.
Thiên Y (Tây Nam) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Diên Niên (Đông Bắc) Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu.
Phục Vị (Tây) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, công việc.

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)

Cung Hướng Ý Nghĩa (Nên Tránh)
Tuyệt Mệnh (Đông) Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương khó tránh.
Ngũ Quỷ (Đông Nam) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng, hỏa hoạn.
Lục Sát (Bắc) Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, mất mát.
Họa Hại (Nam) Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp khó khăn.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Đối với nữ mạng sinh năm Nhâm Dần (1902), Mệnh Bạch Lạp Kim và Cung Đoài Kim, việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân cần xem xét cả ba yếu tố: Địa Chi (tuổi), Ngũ Hành (mệnh) và Bát Trạch (cung mệnh).

  • Về Địa Chi (Tuổi):
    • Hợp nhất là các tuổi trong nhóm Tam Hợp Dần - Ngọ - Tuất (người tuổi Ngọ, tuổi Tuất).
    • Tiếp theo là tuổi Lục Hợp Dần - Hợi (người tuổi Hợi).
  • Về Ngũ Hành (Mệnh):
    • Hợp với người mệnh Thổ (Thổ sinh Kim, rất tốt cho sự phát triển).
    • Hợp với người mệnh Kim (Kim hợp Kim, mang lại sự hòa hợp, ổn định).
  • Về Bát Trạch (Cung Mệnh):
    • Là người thuộc Tây Tứ Mệnh, nên hợp với nam giới có cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để tạo nên sự hòa hợp, tương trợ lẫn nhau.

Tổng hợp các yếu tố, các tuổi nam giới lý tưởng cho hôn nhân và hợp tác với nữ Nhâm Dần 1902 thường là những người tuổi Ngọ, Tuất, Hợi mà có mệnh Thổ hoặc Kim, và cung mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh. Ví dụ điển hình có thể kể đến nam tuổi Bính Tuất (1906 - Ốc Thượng Thổ, Càn Kim) hoặc nam tuổi Tân Hợi (1911 - Xoa Xuyến Kim, Đoài Kim).