| Loại Mệnh | Chi Tiết |
|---|---|
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Bích Thượng Thổ (Đất Trên Tường) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn Thổ |
| Trạch Mệnh | Tây Tứ Mệnh |
Nữ mạng cung Cấn Thổ thường mang những đặc điểm của núi non: kiên định, vững chãi và đáng tin cậy. Họ là người chín chắn, cẩn trọng trong mọi việc, luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Có ý chí mạnh mẽ, tinh thần trách nhiệm cao và không dễ dàng từ bỏ mục tiêu.
Tính cách của họ thường hướng nội, thích sự ổn định, an toàn và có khuynh hướng bảo vệ những gì mình đang có. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể trở nên bướng bỉnh, bảo thủ và chậm thích nghi với sự thay đổi, thiếu linh hoạt trong một số tình huống.
Đối với người mệnh Cấn Thổ, các màu sắc hợp mệnh bao gồm:
Là người thuộc Tây Tứ Mệnh, nữ sinh năm 1900 cung Cấn Thổ hợp với các hướng thuộc Tây Tứ Trạch.
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Tây Nam | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào. |
| Thiên Y | Tây | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, cuộc sống bình an. |
| Diên Niên | Tây Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, công việc ổn định. |
| Phục Vị | Đông Bắc | Tăng cường sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học tập, thi cử. |
| Tuyệt Mệnh | Đông Nam | Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường. |
| Ngũ Quỷ | Đông | Gặp tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi vã, kiện tụng. |
| Lục Sát | Nam | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp rắc rối, tai nạn. |
| Họa Hại | Bắc | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt. |
Để có sự nghiệp và cuộc sống hôn nhân viên mãn, nữ sinh năm 1900 (Canh Tý, Bích Thượng Thổ, Cung Cấn Thổ) nên tìm kiếm những đối tác có tuổi và cung mệnh tương hợp: