Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1999 (Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Loại Mệnh Chi tiết
Năm sinh dương lịch 1999
Năm sinh âm lịch Kỷ Mão
Mệnh Ngũ Hành Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)
Cung Mệnh (Nam) Khảm Thủy

Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 1999 mang Mệnh Thành Đầu Thổ và Cung Khảm Thủy thường hội tụ những đặc điểm tính cách sau:

  • Thông minh & Sâu sắc: Người cung Khảm Thủy thường rất thông minh, có khả năng tư duy logic và phân tích tốt. Họ có chiều sâu trong suy nghĩ, thích tìm hiểu bản chất của vấn đề.
  • Khéo léo & Linh hoạt: Giống như nước, họ có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh, mềm mỏng trong giao tiếp và xử lý vấn đề. Họ biết cách ứng biến linh hoạt.
  • Kiên cường & Vững chắc: Mệnh Thành Đầu Thổ mang lại sự ổn định, kiên định và ý chí mạnh mẽ. Họ là người đáng tin cậy, có tinh thần trách nhiệm cao, đặc biệt trong việc bảo vệ những gì mình trân trọng.
  • Bảo thủ & Trầm tính: Đôi khi có phần bảo thủ, ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài. Họ thích sự ổn định, ít thay đổi và có thể hơi khó tiếp cận lúc ban đầu.
  • Nội tâm phong phú: Dù bề ngoài có vẻ trầm lặng, nhưng bên trong họ là một thế giới nội tâm phong phú, nhiều cảm xúc và suy tư.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Cung Khảm Thủy (Thuộc hành Thủy), các màu sắc hợp mệnh bao gồm:

  • Màu bản mệnh: Xanh dương, Đen.
  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Xám, Ghi, Bạc (thuộc hành Kim).
  • Màu cần tránh (Thổ khắc Thủy, Hỏa bị Thủy khắc): Vàng, Nâu đất (thuộc hành Thổ); Đỏ, Hồng, Tím (thuộc hành Hỏa).

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu

Các hướng này được xác định dựa trên Cung Khảm Thủy (Đông Tứ Mệnh):

Loại Hướng Hướng Ý nghĩa
4 Hướng Tốt Đông Nam Sinh Khí (Tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, sức khỏe dồi dào)
Đông Thiên Y (Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ, tài lộc)
Nam Phúc Đức / Diên Niên (Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, tài chính ổn định, quan hệ xã hội tốt đẹp)
Bắc Phục Vị (Bình yên, may mắn, tinh thần ổn định, tiến bộ trong học tập và công việc)
4 Hướng Xấu Tây Nam Tuyệt Mệnh (Bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc)
Tây Bắc Ngũ Quỷ (Tranh chấp, thị phi, tai tiếng, mất việc, hao tài)
Tây Lục Sát (Gia đình bất hòa, sự nghiệp trắc trở, kiện tụng, sức khỏe kém)
Đông Bắc Họa Hại (Thị phi, thất bại, gặp chuyện không may, bệnh tật nhẹ)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm 1999 tuổi Kỷ Mão, cung Khảm Thủy nên tìm đối tác hoặc bạn đời có tuổi hợp để công việc và cuộc sống được thuận lợi, suôn sẻ, dựa trên các yếu tố Tam Hợp, Lục Hợp và Ngũ Hành:

  • Cực kỳ hợp (Tam Hợp & Lục Hợp):
    • Tuổi Hợi (1971, 1983, 1995, 2007)
    • Tuổi Mùi (1967, 1979, 1991, 2003)
    • Tuổi Tuất (1970, 1982, 1994, 2006)
  • Hợp:
    • Tuổi Tý (1972, 1984, 1996, 2008)
    • Tuổi Thân (1968, 1980, 1992, 2004)
    • Tuổi Thìn (1964, 1976, 1988, 2000)
  • Nên tránh (Tứ Hành Xung):
    • Tuổi Dậu (1969, 1981, 1993, 2005)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy và tử vi truyền thống. Mối quan hệ, sự nghiệp và cuộc sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tính cách, nỗ lực cá nhân, sự thấu hiểu và sẻ chia giữa các bên.