Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1998 (Cung Khôn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Thông tin | Chi tiết |
| Năm sinh dương lịch | 1998 |
| Năm sinh âm lịch | Mậu Dần (Con Hổ) |
| Ngũ hành bản mệnh (Mệnh Niên) | Thành Đầu Thổ (Đất Đầu Thành) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 1998 cung Khôn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật của hành Thổ và bản chất của cung Khôn:
- Thực tế và Kiên nhẫn: Họ là người sống rất thực tế, có cái nhìn khách quan về mọi vấn đề. Tính cách kiên nhẫn giúp họ vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu.
- Đáng tin cậy và Trung thành: Là người có trách nhiệm, đáng tin cậy. Khi đã hứa hẹn điều gì, họ sẽ cố gắng hết sức để thực hiện. Sự trung thành là một phẩm chất nổi bật trong các mối quan hệ.
- Ổn định và An toàn: Yêu thích sự ổn định, an toàn và ghét sự thay đổi đột ngột. Họ thường có xu hướng xây dựng cuộc sống vững chắc, chắc chắn.
- Bao dung và Hiền lành: Có tấm lòng bao dung, nhân hậu, dễ tha thứ cho lỗi lầm của người khác. Họ thường hiền lành, ôn hòa, không thích tranh cãi.
- Hơi bảo thủ: Đôi khi, sự yêu thích ổn định có thể khiến họ trở nên hơi bảo thủ, khó chấp nhận cái mới hoặc những ý tưởng đột phá.
- Nội tâm và Sâu sắc: Mặc dù có vẻ ngoài điềm tĩnh, họ thường là người có chiều sâu nội tâm, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên cung Khôn (Thổ), các màu sắc hợp mệnh sẽ mang lại may mắn và năng lượng tích cực:
- Màu bản mệnh (Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Đây là những màu sắc tương ứng trực tiếp với hành Thổ, giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự vững chắc và ổn định.
- Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Các màu thuộc hành Hỏa sẽ giúp nuôi dưỡng và tăng cường năng lượng cho hành Thổ, mang lại may mắn, tài lộc và sự thịnh vượng.
- Màu cần tránh: Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ) và Trắng, Bạc, Ghi (Thổ sinh Kim, dễ bị hao tổn năng lượng).
3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Bát Trạch)
Nam 1998 cung Khôn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh. Các hướng tốt và xấu sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe, tài lộc và các mối quan hệ.
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý nghĩa |
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí (Tây Bắc) | Tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. |
| Thiên Y (Tây) | Sức khỏe dồi dào, trường thọ. |
| Diên Niên (Tây Nam) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. |
| Phục Vị (Đông Bắc) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, công việc. |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh (Đông Nam) | Bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ (Đông) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã. |
| Lục Sát (Bắc) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Họa Hại (Nam) | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp trong hợp tác làm ăn và hôn nhân có thể mang lại nhiều may mắn, tài lộc và hạnh phúc.
4.1. Tuổi Hợp
- Trong làm ăn, hợp tác:
- Tuổi Dần (1998): Cùng tuổi, dễ hiểu nhau, đồng điệu về tư tưởng.
- Tuổi Ngọ (1990, 2002): Tam Hợp (Dần - Ngọ - Tuất), Hỏa sinh Thổ, rất tốt cho sự phát triển.
- Tuổi Tuất (1994, 2006): Tam Hợp, cùng hành Thổ, tạo sự vững chắc, bền vững.
- Tuổi Tỵ (1989, 2001): Hành Hỏa, tương sinh với Thổ, hỗ trợ tài lộc.
- Tuổi Thìn (1988, 2000): Cùng hành Thổ, tạo sự đồng lòng, kiên cố.
- Trong hôn nhân:
- Tuổi Ngọ (1990, 2002): Cặp đôi lý tưởng, Tam Hợp, Hỏa sinh Thổ, mang lại hạnh phúc, tài lộc và con cái hiếu thảo.
- Tuổi Tuất (1994, 2006): Tam Hợp, cùng hành Thổ, tạo nên gia đình vững chắc, hòa thuận, yêu thương.
- Tuổi Hợi (1983, 1995): Lục Hợp, dù Thủy khắc Hỏa (Thủy của Hợi, Hỏa của Dần), nhưng Lục Hợp mang lại sự gắn kết sâu sắc, vợ chồng hòa hợp, bền chặt.
- Tuổi Tỵ (1989, 2001): Hỏa sinh Thổ, mang lại sự ấm áp, thịnh vượng cho gia đình.
- Tuổi Thìn (1988, 2000), Mùi (1991, 2003): Cùng hành Thổ, tạo sự đồng điệu, ổn định trong hôn nhân.
4.2. Tuổi Kỵ
Những tuổi sau đây có thể gặp xung khắc, nên cân nhắc kỹ hoặc tìm cách hóa giải khi hợp tác hay kết hôn:
- Tuổi Thân (1992, 2004): Tứ Hành Xung (Dần - Thân), dễ xảy ra mâu thuẫn, bất đồng, cản trở.
- Tuổi Mão (1999): Hành Mộc khắc Thổ, có thể gây hao tổn, cản trở sự phát triển của mệnh chủ.
- Tuổi Dậu (1993, 2005): Thổ sinh Kim (Kim của Dậu), có thể khiến mệnh chủ bị hao tổn năng lượng, tài lộc.