Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1997 (Cung Chấn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 1997
Năm Sinh Âm Lịch Đinh Sửu
Ngũ Hành Nạp Âm Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Chấn Mộc (Thuộc Đông Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 1997 mang trong mình sự kết hợp độc đáo giữa Mệnh ThủyCung Chấn Mộc. Họ thường là người thông minh, linh hoạt và sâu sắc như dòng nước (Thủy). Đồng thời, với Cung Chấn Mộc, họ cũng rất năng động, nhiệt tình, thẳng thắn và có chí tiến thủ, mang ý chí vươn lên mạnh mẽ. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể hơi nóng nảy hoặc bốc đồng do tính chất của Mộc, nhưng lại nhanh chóng lấy lại cân bằng nhờ sự điều hòa của Thủy. Họ thích sự đổi mới, khám phá và có khả năng lãnh đạo, truyền cảm hứng cho người khác.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi. Những màu này mang lại may mắn, tài lộc.
  • Màu tương hợp (Bản mệnh Thủy): Đen, Xanh Dương. Giúp tăng cường năng lượng bản mệnh.
  • Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc - cho Cung Chấn Mộc): Xanh Lá Cây. Hỗ trợ sự phát triển, sinh trưởng.
  • Màu kỵ (Thổ khắc Thủy, Hỏa khắc Kim): Vàng, Nâu Đất (thuộc Thổ), Đỏ, Hồng, Tím (thuộc Hỏa). Nên hạn chế sử dụng.

4 Hướng Tốt (Cung Chấn Mộc - Đông Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Nam (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Bắc (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Đông Nam (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Đông (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Cung Chấn Mộc - Đông Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Tây (Tuyệt Mệnh) Phá sản, bệnh tật chết người.
Tây Bắc (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã.
Tây Nam (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Đông Bắc (Họa Hại) Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Tuổi Hợp Tác (Làm ăn)

  • Tuổi Kim (tương sinh): Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001), Nhâm Thân (1992), Quý Dậu (1993).
  • Tuổi Thủy (tương hợp): Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1997 - cùng tuổi), Giáp Thân (1984), Ất Dậu (1985).
  • Tuổi Mộc (Thủy sinh Mộc): Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003), Canh Dần (2010), Tân Mão (2011).

Tuổi Hợp Hôn Nhân

  • Rất tốt: Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001), Bính Tý (1996), Giáp Thân (1984), Ất Dậu (1985).
  • Khá tốt: Đinh Sửu (1997 - cùng tuổi), Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003), Canh Dần (2010), Tân Mão (2011).
  • Cần tránh: Mậu Dần (1998), Kỷ Mão (1999), Bính Tuất (2006), Đinh Hợi (2007) - do xung khắc về mệnh hoặc địa chi.