Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1995 (Ất Hợi)
(Dành cho người có Cung Mệnh Khôn Thổ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Hạng mục | Chi tiết |
| Năm sinh dương lịch | 1995 |
| Năm sinh âm lịch | Ất Hợi |
| Mệnh Ngũ Hành (Mệnh Niên) | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh) |
| Quái số | 2 |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 1995 mang Cung Khôn Thổ thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Hiền lành, bao dung: Có tấm lòng rộng lượng, thích giúp đỡ người khác, dễ cảm thông.
- Thực tế, đáng tin cậy: Luôn đặt chân trên mặt đất, suy nghĩ cẩn trọng, hành động chắc chắn. Là người bạn, người cộng sự đáng tin cậy.
- Kiên nhẫn, bền bỉ: Có khả năng chịu đựng cao, không ngại khó khăn và luôn nỗ lực đến cùng để đạt được mục tiêu.
- Khiêm tốn, ít phô trương: Không thích thể hiện bản thân, sống nội tâm và thích sự bình yên, ổn định.
- Chăm chỉ, cần cù: Luôn miệt mài làm việc, có tinh thần trách nhiệm cao.
- Đôi khi bảo thủ, ít quyết đoán: Do tính cách ổn định, đôi khi họ khó chấp nhận cái mới hoặc chậm đưa ra quyết định.
- Kết hợp Hỏa & Thổ: Mặc dù mang Cung Khôn Thổ trầm tĩnh, nhưng Mệnh Sơn Đầu Hỏa cũng mang lại cho họ một phần sự nhiệt huyết, đam mê ẩn sâu bên trong, giúp họ có động lực mạnh mẽ khi đã xác định được mục tiêu.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Cung Mệnh Khôn Thổ):
- Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, hồng, tím, cam. (Giúp tăng cường năng lượng, may mắn)
- Màu tương hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, nâu đất. (Mang lại sự ổn định, vững chắc)
4 Hướng Tốt (Dựa trên Cung Khôn - Tây Tứ Mệnh):
| Hướng | Ý nghĩa |
| Sinh Khí (Đông Bắc) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho công việc và sự nghiệp. |
| Phúc Đức / Diên Niên (Tây Bắc) | Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu, mang lại sự hòa thuận, hạnh phúc. |
| Thiên Y (Tây) | Cải thiện sức khỏe, mang lại trường thọ, giúp vượt qua bệnh tật. |
| Phục Vị (Tây Nam) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học tập, thi cử và công việc. |
4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khôn - Tây Tứ Mệnh):
| Hướng | Ý nghĩa |
| Tuyệt Mệnh (Đông Nam) | Rất xấu, dễ mắc bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, tai họa. |
| Ngũ Quỷ (Đông) | Dễ gặp tai họa, mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, hỏa hoạn. |
| Lục Sát (Nam) | Dễ vướng vào kiện tụng, tai nạn, tình duyên trắc trở, gia đình lục đục. |
| Họa Hại (Bắc) | Dễ gặp bất hòa, thị phi, thất bại trong công việc, bệnh tật nhẹ. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Tuổi Hợp Tác (Làm ăn):
Nam sinh năm 1995 (Ất Hợi, Khôn Thổ) nên chọn người hợp tác có các yếu tố tương sinh, tương hợp về ngũ hành và địa chi để công việc thuận lợi, phát triển:
- Tuổi Tam Hợp: Mão (1987, 1999), Mùi (1991, 2003).
- Tuổi Lục Hợp: Dần (1986, 1998).
- Tuổi có Ngũ hành tương sinh/tương hợp: Ưu tiên các tuổi thuộc hành Hỏa (1986, 1987, 1994, 1995) hoặc Thổ (1990, 1991, 1998, 1999).
- Một số tuổi cụ thể hợp tác tốt: Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987), Tân Mùi (1991), Giáp Tuất (1994), Mậu Dần (1998), Kỷ Mão (1999).
Tuổi Hợp Hôn Nhân:
Để có cuộc sống hôn nhân viên mãn, hạnh phúc, nam 1995 nên tìm người bạn đời có Cung Mệnh và Ngũ hành tương sinh, tương hợp. Các tuổi nữ sau đây rất tốt:
- Nữ Ất Hợi (1995 - Cấn Thổ): Thiên Y (Rất tốt, vợ chồng hòa hợp, sức khỏe dồi dào, con cái thông minh).
- Nữ Giáp Tuất (1994 - Đoài Kim): Diên Niên (Tốt, tình cảm bền vững, gia đình hạnh phúc, ít xung đột).
- Nữ Tân Mùi (1991 - Cấn Thổ): Thiên Y (Tốt như trên, cuộc sống sung túc).
- Nữ Đinh Mão (1987 - Cấn Thổ): Thiên Y (Rất tốt, mang lại may mắn và sự ổn định).
- Nữ Bính Dần (1986 - Cấn Thổ): Thiên Y (Tương tự, cuộc sống hôn nhân thuận lợi, phú quý).
- Nữ Quý Dậu (1993 - Cung Đoài Kim): Diên Niên (Tốt cho tình cảm, quan hệ xã hội).