| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí | Tây Nam (Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái ngoan hiền, sức sống dồi dào) |
| Thiên Y | Tây (Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ, tránh được bệnh tật) |
| Diên Niên | Tây Bắc (Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, công việc ổn định, các mối quan hệ tốt đẹp) |
| Phục Vị | Đông Bắc (Bản thân vững vàng, may mắn trong học hành, thi cử, củng cố sức mạnh nội tại) |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Đông Nam (Mất mát, bệnh tật nghiêm trọng, tài sản tiêu tan, tuyệt tự) |
| Ngũ Quỷ | Đông (Tai họa bất ngờ, thị phi, cãi vã, công việc thất bại, hao tốn tiền của) |
| Lục Sát | Nam (Trục trặc tình cảm, kiện tụng, tai nạn, mất của, sức khỏe kém) |
| Họa Hại | Bắc (Hung khí, bệnh tật nhẹ, công việc không thuận lợi, gặp nhiều khó khăn nhỏ) |