Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1991

Lưu ý quan trọng: Với nam sinh năm 1991 (Tân Mùi), Cung Mệnh chính xác theo Bát Trạch là Cấn (Thổ), thuộc Tây Tứ Mệnh. Thông tin dưới đây được cung cấp dựa trên Cung Cấn. "Cung Ly Hỏa" trong yêu cầu có thể là một sự nhầm lẫn về phong thủy cá nhân.

Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Âm lịch 1991 (Tân Mùi)
Mệnh Ngũ Hành Thổ (Lộ Bàng Thổ - Đất ven đường)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

Tính Cách Nổi Bật

  • Kiên định, đáng tin cậy: Mang mệnh Thổ và cung Cấn (núi), họ rất vững vàng, có lập trường, đáng tin cậy và có trách nhiệm cao.
  • Thận trọng, thực tế: Không thích mạo hiểm, luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động. Tính cách thực tế giúp họ đạt được thành tựu bền vững.
  • Nội tâm, ít nói: Đôi khi trầm lặng, nhưng bên trong họ là người giàu tình cảm, biết quan tâm đến người khác một cách thầm lặng.
  • Cần cù, chăm chỉ: Không ngại khó khăn, sẵn sàng nỗ lực để đạt được mục tiêu và xây dựng nền tảng vững chắc.
  • Bảo thủ (một phần): Do tính kiên định và vững vàng, đôi khi họ có thể hơi bảo thủ, khó chấp nhận những ý kiến hoặc thay đổi mới mẻ ngay lập tức.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn và tài lộc, giúp người mệnh Thổ phát triển.
  • Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Các màu này giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định, bình an và sức khỏe.
  • Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng bản mệnh, gây cản trở tài lộc và sức khỏe.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Cấn - Tây Tứ Mệnh)

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí Tây Nam (Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái ngoan hiền, sức sống dồi dào)
Thiên Y Tây (Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ, tránh được bệnh tật)
Diên Niên Tây Bắc (Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, công việc ổn định, các mối quan hệ tốt đẹp)
Phục Vị Đông Bắc (Bản thân vững vàng, may mắn trong học hành, thi cử, củng cố sức mạnh nội tại)
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Đông Nam (Mất mát, bệnh tật nghiêm trọng, tài sản tiêu tan, tuyệt tự)
Ngũ Quỷ Đông (Tai họa bất ngờ, thị phi, cãi vã, công việc thất bại, hao tốn tiền của)
Lục Sát Nam (Trục trặc tình cảm, kiện tụng, tai nạn, mất của, sức khỏe kém)
Họa Hại Bắc (Hung khí, bệnh tật nhẹ, công việc không thuận lợi, gặp nhiều khó khăn nhỏ)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Tuổi Hợp Tác (Làm ăn, kinh doanh)

  • Tuổi Tam Hợp: Hợi, Mão (ví dụ: Tân Hợi 1971, Quý Mão 1963, Ất Mão 1975, Đinh Mão 1987, Kỷ Mão 1999; Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007,...) - Mang lại sự đồng điệu, dễ dàng hợp tác.
  • Tuổi Lục Hợp: Ngọ (ví dụ: Canh Ngọ 1990, Nhâm Ngọ 2002,...) - Hỗ trợ, bổ sung cho nhau, tạo sự gắn kết.
  • Tuổi Tương Sinh Mệnh: Các tuổi thuộc mệnh Hỏa (Bính Dần 1986, Đinh Mão 1987, Giáp Tuất 1994, Ất Hợi 1995,...) và Thổ (Mậu Thân 1968, Kỷ Dậu 1969, Canh Tý 1960, Tân Sửu 1961,...) - Giúp công việc hanh thông, phát triển.
  • Tuổi Kỵ: Sửu, Thìn, Tuất (Tứ hành xung); các tuổi mệnh Mộc (khắc Thổ) và Thủy (Thổ khắc Thủy nhưng Thủy làm suy yếu Thổ) - Có thể gây xung đột, khó khăn trong hợp tác.

Tuổi Hôn Nhân (Nam 1991 - Cung Cấn)

  • Hợp nhất (Đại Cát): Nữ sinh năm:
    • 1995 (Ất Hợi): Tam Hợp, Cung Càn (Tây Tứ Mệnh - Thiên Y). Mệnh Hỏa sinh Thổ. Sự kết hợp hoàn hảo cả về tuổi và cung mệnh, mang lại hạnh phúc, tài lộc, sức khỏe.
    • 1999 (Kỷ Mão): Tam Hợp, Cung Đoài (Tây Tứ Mệnh - Sinh Khí). Mệnh Thổ tương hợp. Rất tốt cho con đường công danh, sự nghiệp và con cái.
    • 1990 (Canh Ngọ): Lục Hợp, Cung Khôn (Tây Tứ Mệnh - Diên Niên). Mệnh Thổ tương hợp. Gia đình hòa thuận, tình cảm bền chặt, công việc ổn định.
    • 1994 (Giáp Tuất): Cung Càn (Tây Tứ Mệnh - Thiên Y). Mệnh Hỏa sinh Thổ. Hôn nhân tốt đẹp, mang lại sức khỏe và sự hỗ trợ lẫn nhau.
  • Khá hợp (Trung Bình): Nữ sinh năm:
    • 1987 (Đinh Mão): Tam Hợp, Cung Khôn (Tây Tứ Mệnh - Diên Niên). Mệnh Hỏa sinh Thổ. Vợ chồng hòa hợp, nhưng cần nỗ lực để duy trì.
    • 1993 (Quý Dậu): Cung Đoài (Tây Tứ Mệnh - Sinh Khí). Mệnh Kim (Thổ sinh Kim - không xấu, nhưng không mạnh bằng Hỏa sinh Thổ). Cuộc sống hôn nhân khá tốt, có thể phát triển sự nghiệp.
  • Kỵ (Nên tránh): Nữ sinh năm:
    • 1997 (Đinh Sửu): Tứ hành xung (Sửu - Mùi), Cung Ly (Đông Tứ Mệnh - Tuyệt Mệnh). Mệnh Thủy (Thổ khắc Thủy). Sự kết hợp này mang nhiều bất lợi, dễ gặp mâu thuẫn, khó khăn.
    • Các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh: Khảm, Ly, Chấn, Tốn (sẽ phạm vào các cung xấu như Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại), gây ra nhiều trở ngại trong cuộc sống hôn nhân.
    • Các tuổi mệnh Mộc: (ví dụ: Kỷ Tỵ 1989, Canh Thân 1980,...) do Mộc khắc Thổ, có thể gây ra xung khắc, ảnh hưởng đến tài lộc và sức khỏe.