Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1981 (Cung Khảm Thủy)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 1981
Năm Sinh Âm Lịch Tân Dậu
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm (Thuộc Thủy)
Niên Mệnh Năm Sinh Thủy (Thuộc Đông Tứ Mệnh)
Tương Quan Mệnh & Cung Cung Khảm (Thủy) sinh Mệnh Thạch Lựu Mộc. Đây là mối quan hệ tương sinh, rất tốt.

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 1981, tuổi Tân Dậu, cung Khảm Thủy thường sở hữu những đặc điểm tính cách nổi bật:

  • Thông minh, nhanh nhẹn: Người tuổi Tân Dậu thường rất lanh lợi, có tư duy sắc bén và khả năng nắm bắt vấn đề nhanh chóng.
  • Sâu sắc, nội tâm: Cung Khảm thuộc hành Thủy, biểu trưng cho sự sâu lắng, trí tuệ và nội tâm phong phú. Họ thường có khả năng suy nghĩ sâu xa, thích khám phá những điều bí ẩn.
  • Kiên nhẫn, thích nghi tốt: Bản chất của Thủy là mềm dẻo, uyển chuyển, giúp họ dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • Có tầm nhìn, cầu toàn: Người tuổi Dậu thường có cái nhìn xa trông rộng, và đôi khi khá cầu toàn, muốn mọi thứ phải thật hoàn hảo.
  • Tài ăn nói, khéo léo: Kết hợp giữa sự thông minh của tuổi Dậu và sự uyển chuyển của Khảm Thủy, họ thường có khả năng giao tiếp tốt, khéo léo trong ứng xử.
  • Đôi khi bí ẩn: Sự sâu sắc của Khảm Thủy cũng khiến họ đôi khi trở nên khó đoán, ít khi bộc lộ hết cảm xúc ra bên ngoài.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên Mệnh Thạch Lựu MộcCung Khảm Thủy:

  • Màu tương sinh (từ Thủy sinh Mộc): Xanh dương, Đen. Đây là những màu của hành Thủy, giúp bổ trợ và nuôi dưỡng Mộc, mang lại may mắn, tài lộc.
  • Màu bản mệnh (của Mộc): Xanh lá cây. Giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại sự tươi mới, phát triển.
  • Màu cần tránh (Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ):
    • Trắng, Bạc, Vàng kim (thuộc Kim): Kim khắc Mộc, gây suy yếu, cản trở.
    • Vàng đất, Nâu đất (thuộc Thổ): Mộc khắc Thổ, tuy có thể chế ngự nhưng cũng làm tiêu hao năng lượng của Mộc.
    • Đỏ, Hồng, Tím (thuộc Hỏa): Mộc sinh Hỏa, làm suy yếu năng lượng của Mộc.

4 Hướng Tốt (Cung Khảm - Đông Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí Đông Nam (South-East): Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Đông (East): Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên Bắc (North): Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè.
Phục Vị Nam (South): Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.

4 Hướng Xấu (Cung Khảm - Đông Tứ Mệnh)

Hướng Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh Tây Nam (South-West): Gặp tai họa, bệnh tật chết người, phá sản.
Ngũ Quỷ Tây (West): Gặp tai họa, mất việc làm, cãi lộn, kiện tụng.
Lục Sát Tây Bắc (North-West): Gặp thị phi, tai tiếng, xáo trộn trong quan hệ.
Họa Hại Đông Bắc (North-East): Gặp vận xui, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành và Bát Trạch:

  • Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân Tốt Nhất:
    • Theo Tam Hợp: Tỵ (Rắn), Sửu (Trâu). Sự kết hợp này mang lại sự bền vững, thịnh vượng.
    • Theo Lục Hợp: Thìn (Rồng). Mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau.
    • Theo Ngũ Hành Tương Sinh: Các tuổi có mệnh Thủy (sinh Mộc) hoặc mệnh Mộc (đồng hành) sẽ rất hợp, ví dụ: Nhâm Tý (Tang Đố Mộc), Quý Sửu (Tang Đố Mộc), Bính Tý (Giản Hạ Thủy), Đinh Sửu (Giản Hạ Thủy)...
    • Theo Bát Trạch: Nữ giới thuộc các cung Ly (Hỏa), Chấn (Mộc), Tốn (Mộc), Khảm (Thủy) sẽ hợp với nam Khảm Thủy.
  • Tuổi Cần Tránh (Xung Khắc):
    • Theo Tứ Hành Xung: Tý (Chuột), Ngọ (Ngựa), Mão (Mèo). Dễ gây mâu thuẫn, bất hòa.
    • Theo Ngũ Hành Tương Khắc: Các tuổi có mệnh Kim (khắc Mộc) hoặc mệnh Thổ (bị Mộc khắc nhưng cũng làm Mộc suy yếu) cần cân nhắc.
    • Theo Bát Trạch: Nữ giới thuộc các cung Càn (Kim), Đoài (Kim), Cấn (Thổ), Khôn (Thổ) (thuộc Tây Tứ Mệnh) sẽ không hợp.