Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh 1972 (Nhâm Tý) - Cung Khảm Thủy

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh 1972 (Nhâm Tý)
Ngũ Hành (Mệnh) Tang Đố Mộc (Gỗ Cây Dâu)
Cung Mệnh (Nam) Khảm Thủy (Thuộc Đông Tứ Mệnh)

Tính Cách Nổi Bật

  • Thông minh, sâu sắc: Người cung Khảm thường rất thông minh, có khả năng phân tích, học hỏi nhanh và có tầm nhìn xa.
  • Kiên trì, có ý chí: Với bản mệnh Tang Đố Mộc kết hợp Khảm Thủy, họ thường có sự bền bỉ, kiên trì theo đuổi mục tiêu đã đề ra.
  • Sống nội tâm, kín đáo: Có xu hướng suy nghĩ nhiều, không thích phô trương, đôi khi hơi khó đoán và giữ nhiều điều trong lòng.
  • Linh hoạt, thích nghi tốt: Khả năng ứng biến với hoàn cảnh tốt, không ngại thay đổi để phát triển và vượt qua khó khăn.
  • Trách nhiệm, đáng tin cậy: Luôn hoàn thành công việc được giao một cách cẩn thận, có trách nhiệm cao và là chỗ dựa vững chắc cho người khác.
  • Nhược điểm: Đôi khi hơi đa nghi, dễ lo lắng, và có thể bảo thủ trong một số quan điểm cá nhân, khó mở lòng.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh:

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, bạc, ghi, xám. Mang lại may mắn, tài lộc, sự nghiệp thăng tiến.
  • Màu Bản Mệnh (Thủy): Đen, xanh nước biển. Tăng cường năng lượng bản thân, bình an, sức khỏe.
  • Màu Khắc Kỵ (Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa): Vàng, nâu đất (thuộc Thổ); Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa). Nên hạn chế sử dụng để tránh những điều không may, cản trở tài lộc và sức khỏe.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Khảm - Đông Tứ Mệnh):

4 Hướng Tốt 4 Hướng Xấu
1. Sinh Khí: Đông Nam (Tài lộc dồi dào, danh tiếng vang xa, sức khỏe tốt) 1. Tuyệt Mệnh: Tây Nam (Tai họa, bệnh tật nghiêm trọng, tán gia bại sản)
2. Thiên Y: Đông (Sức khỏe dồi dào, trường thọ, được quý nhân phù trợ) 2. Ngũ Quỷ: Tây (Thị phi, tranh chấp, mất mát tài sản, bệnh tật)
3. Diên Niên: Nam (Củng cố các mối quan hệ, gia đạo hòa thuận, tình duyên tốt đẹp) 3. Lục Sát: Tây Bắc (Xáo trộn trong cuộc sống, rắc rối pháp lý, mất mát nhỏ)
4. Phục Vị: Bắc (Bình yên, may mắn nhỏ, tinh thần vững vàng, củng cố bản thân) 4. Họa Hại: Đông Bắc (Xui xẻo nhỏ, cãi vã, thị phi, công việc không thuận lợi)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm 1972 (Nhâm Tý, mệnh Tang Đố Mộc, cung Khảm Thủy) khi lựa chọn đối tác làm ăn hoặc bạn đời nên chú ý đến sự tương hợp về Ngũ Hành, Thiên Can, Địa Chi và Cung Mệnh để đảm bảo sự hòa hợp, phát triển tốt đẹp và bền vững.

  • Tuổi Hợp (Tốt cho hợp tác và hôn nhân):
    • Về Địa Chi:
      • Tam Hợp: Thân (1968, 1980), Tý (1972, 1984), Thìn (1964, 1976).
      • Lục Hợp: Sửu (1961, 1973, 1985).
    • Về Ngũ Hành & Cung Mệnh: Các tuổi có mệnh Thủy (bản mệnh), Kim (Kim sinh Thủy), và Mộc (bình hòa hoặc Thủy sinh Mộc). Đặc biệt là những tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) sẽ hợp về cung.
      Ví dụ tiêu biểu: Giáp Dần (1974 - Đại Khê Thủy), Bính Thìn (1976 - Sa Trung Thổ nhưng Địa Chi Thìn hợp Tý và cung Ly Đông Tứ Mệnh), Canh Thân (1980 - Thạch Lựu Mộc), Nhâm Tý (1972 - Tang Đố Mộc), Quý Sửu (1973 - Tang Đố Mộc).
  • Tuổi Kỵ (Nên tránh trong hợp tác và hôn nhân):
    • Về Địa Chi:
      • Tứ Hành Xung: Ngọ (1966, 1978, 1990), Mão (1963, 1975, 1987), Dậu (1969, 1981).
    • Về Ngũ Hành & Cung Mệnh: Các tuổi có mệnh Thổ (khắc Thủy) hoặc Hỏa (Thủy khắc Hỏa, nhưng Mộc sinh Hỏa nên cần xem xét kỹ). Đặc biệt là những tuổi thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) sẽ xung khắc về cung.
      Ví dụ tiêu biểu: Mậu Ngọ (1978 - Thiên Thượng Hỏa), Kỷ Dậu (1969 - Đại Trạch Thổ).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên các nguyên tắc phong thủy và tử vi. Để có kết quả chính xác nhất, cần xem xét chi tiết lá số tử vi cá nhân.