Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1968

(Cung Khôn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Thông Tin
Năm Sinh Dương Lịch 1968
Năm Sinh Âm Lịch Mậu Thân
Ngũ Hành Mệnh (Mệnh Niên) Đại Trạch Thổ (Đất Rừng Lớn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khôn (Khôn Thổ)
Hành Cung Mệnh Thổ
Niên Mệnh Năm Sinh Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam giới sinh năm Mậu Thân 1968 mang mệnh Đại Trạch Thổ và cung Khôn Thổ thường có những đặc điểm tính cách sau:

  • Ổn định & Thực tế: Họ là người đáng tin cậy, sống thực tế, luôn đặt nền tảng vững chắc cho mọi việc.
  • Kiên nhẫn & Chăm chỉ: Với bản chất của đất, họ rất kiên trì, không ngại khó khăn và luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.
  • Bao dung & Hiền lành: Cung Khôn thể hiện sự bao dung, hiền hậu, có tấm lòng rộng lượng và biết quan tâm đến người khác.
  • Trung thành & Đáng tin cậy: Họ là người bạn, người đồng nghiệp, người bạn đời rất trung thành và có trách nhiệm.
  • Thích sự an toàn & Hậu phương vững chắc: Có xu hướng tìm kiếm sự ổn định, thích làm chỗ dựa vững chắc cho gia đình và những người xung quanh.
  • Đôi khi bảo thủ: Đôi lúc có thể hơi cứng nhắc, chậm thích nghi với sự thay đổi, nhưng điều này cũng giúp họ giữ vững lập trường.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Dựa trên Cung Khôn Thổ)

  • Màu Tương Hợp (Hành Thổ): Vàng Đất, Nâu Đất. Đây là những màu bản mệnh, giúp tăng cường năng lượng và sự ổn định.
  • Màu Tương Sinh (Hành Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Các màu thuộc hành Hỏa sẽ đem lại may mắn, tài lộc và sự hỗ trợ.
  • Màu Cần Tránh (Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy): Xanh Lá Cây (Mộc), Xanh Dương, Đen (Thủy).

Các Hướng Tốt & Xấu (Dựa trên Cung Khôn - Tây Tứ Mệnh)

Loại Hướng Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí (Đông Bắc) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thành đạt.
Phúc Đức / Diên Niên (Tây Bắc) Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, tài vận tốt.
Thiên Y (Tây) Sức khỏe dồi dào, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ.
Phục Vị (Tây Nam) Bình yên, vững chắc, công danh thăng tiến, quan hệ tốt.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh (Bắc) Phá sản, bệnh tật nặng, chết chóc, tuyệt tự.
Ngũ Quỷ (Đông Nam) Tai họa, bệnh tật, kiện tụng, mất việc.
Lục Sát (Đông) Trục trặc tình cảm, tai nạn, kiện tụng, mất mát.
Họa Hại (Nam) Thị phi, tai tiếng, bệnh vặt, công việc không thuận lợi.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm 1968 Mậu Thân (Đại Trạch Thổ) nên tìm đối tác hoặc bạn đời có tuổi hợp để công việc và cuộc sống được thuận lợi, suôn sẻ.

  • Trong làm ăn, hợp tác:
    • Canh Tý (1960)
    • Nhâm Tý (1972)
    • Bính Thìn (1976)
    • Mậu Thân (1968 - cùng tuổi)
    • Kỷ Dậu (1969)
    Các tuổi này giúp công việc phát triển, tài lộc dồi dào, tránh được rủi ro.
  • Trong hôn nhân, gia đình:
    • Canh Tý (1960): Hôn nhân viên mãn, con cái ngoan hiền, tài lộc dồi dào.
    • Nhâm Tý (1972): Gia đình hạnh phúc, công danh sự nghiệp phát triển.
    • Bính Thìn (1976): Cuộc sống sung túc, vợ chồng hòa thuận, con cái thành đạt.
    • Mậu Thân (1968): Vợ chồng đồng lòng, sự nghiệp ổn định, cuộc sống bình an.
    • Tân Tỵ (1941, 2001): Tình cảm gắn bó, tài vận tốt đẹp.
    Kết hôn với các tuổi hợp giúp vợ chồng hòa hợp, xây dựng tổ ấm hạnh phúc, sự nghiệp vững vàng.
  • Tuổi kỵ: Không nên kết hợp với các tuổi Dần (xung khắc), Hợi (tương phá) để tránh những mâu thuẫn, khó khăn trong công việc và cuộc sống gia đình.