Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1954 (Giáp Ngọ)

Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Chi Tiết
Năm Sinh Âm Lịch Giáp Ngọ
Mệnh Niên (Ngũ Hành Nạp Âm) Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
Cung Mệnh (Trạch Mệnh) Khảm Thủy (Thuộc Đông Tứ Mệnh)
Quan Hệ Mệnh Niên & Cung Mệnh Kim sinh Thủy (Tương sinh, rất tốt)

Tính Cách Nổi Bật

  • Người tuổi Giáp Ngọ thường năng động, nhiệt huyết, thích khám phá và có tinh thần cầu tiến. Họ yêu thích sự tự do, phóng khoáng nhưng đôi khi cũng khá bốc đồng và thẳng thắn.
  • Mệnh Sa Trung Kim cho thấy đây là người có nội lực mạnh mẽ, tiềm ẩn nhiều tài năng và sự kiên trì. Họ có giá trị nhưng không phô trương, cần thời gian và môi trường thích hợp để phát triển và tỏa sáng.
  • Cung Khảm Thủy biểu trưng cho sự thông minh, sâu sắc, linh hoạt và khả năng thích nghi tốt. Người này có tư duy logic, nội tâm và uyển chuyển trong cách đối nhân xử thế. Đôi khi có thể gặp những biến động trong cuộc sống nhưng với khả năng thích ứng tốt, họ thường vượt qua được.
  • Kết hợp các yếu tố, nam sinh 1954 thường là người thông minh, có khả năng lãnh đạo tiềm ẩn, kiên định với mục tiêu. Họ có vẻ ngoài điềm tĩnh nhưng bên trong đầy ý chí và nghị lực. Cần học cách kiềm chế sự bốc đồng để đạt được thành công bền vững.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Bản Mệnh (Thủy): Đen, Xanh Dương. Giúp tăng cường năng lượng, sự nghiệp vững chắc.
  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi. Hỗ trợ, mang lại may mắn, tài lộc.
  • Màu Tương Hỗ (Thủy sinh Mộc, tốt cho sự phát triển): Xanh Lá Cây. Thúc đẩy sự phát triển, sinh sôi.
  • Màu Kỵ (Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa): Vàng, Nâu Đất (thuộc Thổ); Đỏ, Hồng, Tím (thuộc Hỏa). Nên tránh để không bị hao tổn năng lượng, gặp điều không may.

4 Hướng Tốt (Đông Tứ Trạch)

Hướng Ý Nghĩa
Sinh Khí (Đông Nam) Phúc lộc vẹn toàn, hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Diên Niên (Đông) Củng cố các mối quan hệ trong gia đình và tình yêu, gắn kết hòa thuận.
Thiên Y (Nam) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, được quý nhân phù trợ.
Phục Vị (Bắc) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong thi cử, công danh.

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Trạch)

Hướng Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh (Tây Nam) Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự, mất mát.
Ngũ Quỷ (Tây) Mất việc làm, tranh chấp, thị phi, tai tiếng, hao tài tốn của.
Lục Sát (Tây Bắc) Xáo trộn trong các mối quan hệ, tai nạn, kiện tụng, rắc rối.
Họa Hại (Đông Bắc) Bất hòa, thị phi, công việc khó khăn, thất bại, gặp nhiều trở ngại.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Tam Hợp: Hợp với các tuổi Dần (Hổ), Tuất (Chó). Mang lại sự hòa hợp, phát triển, thành công trong công việc và cuộc sống gia đình.
  • Lục Hợp: Hợp với tuổi Mùi (Dê). Tạo nên mối quan hệ bền vững, tương trợ lẫn nhau.
  • Tứ Hành Xung: Kỵ các tuổi (Chuột), Mão (Mèo), Dậu (Gà). Nên tránh hợp tác hoặc kết hôn để tránh mâu thuẫn, xung đột và những điều không may.