Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1953 (Quý Tỵ)

(Thông tin dựa trên cung Khôn Thổ theo yêu cầu cụ thể)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Nạp Âm Mệnh Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khôn Thổ (Đất Mẹ)
Niên Mệnh Năm Sinh Quý Tỵ

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 1953, với Cung Khôn ThổMệnh Trường Lưu Thủy, thường mang những nét tính cách đặc trưng sau:

  • Kiên định & Thực tế: Ảnh hưởng từ Khôn Thổ, họ là người rất thực tế, kiên nhẫn, chịu khó và đáng tin cậy. Họ sống có trách nhiệm, luôn hoàn thành tốt công việc được giao và có khả năng xây dựng nền tảng vững chắc.
  • Hiền lành & Bao dung: Cung Khôn còn tượng trưng cho sự bao dung, hiền hậu, có tấm lòng rộng lượng, luôn quan tâm và chăm sóc người khác, mang tính cách của người mẹ (Địa Mẫu).
  • Linh hoạt & Sâu sắc: Mệnh Trường Lưu Thủy mang lại sự linh hoạt, khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh. Họ có tư duy sâu sắc, biết cách biến hóa để đạt được mục tiêu, không ngừng học hỏi và phát triển.
  • Tĩnh lặng nhưng mạnh mẽ: Như dòng nước chảy dài, bề ngoài có thể trầm tĩnh, ít bộc lộ nhưng nội lực bên trong lại rất mạnh mẽ, bền bỉ và có khả năng vượt qua khó khăn.
  • Điểm cần lưu ý: Đôi khi sự kiên định có thể trở thành bảo thủ, và sự trầm tĩnh có thể khiến họ khó bộc lộ cảm xúc, cần học cách chia sẻ nhiều hơn.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Để tăng cường vận khí tốt, nam sinh năm 1953 (Cung Khôn Thổ, Mệnh Trường Lưu Thủy) nên ưu tiên các màu sau:

  • Màu của Thổ (Cung Khôn): Vàng đất, nâu đất. Các màu này giúp củng cố sự ổn định, vững chắc và tăng cường năng lượng bản mệnh.
  • Màu của Hỏa (Tương sinh Thổ): Đỏ, hồng, tím. Hỏa sinh Thổ, mang lại năng lượng tích cực, may mắn và sự thịnh vượng.
  • Màu của Thủy (Nạp Âm Mệnh): Xanh dương, đen. Các màu này tương hợp với bản mệnh, giúp thu hút tài lộc, sự linh hoạt và trí tuệ.
  • Màu của Kim (Tương sinh Thủy): Trắng, bạc, ghi. Kim sinh Thủy, hỗ trợ cho sự phát triển, thành công và sự nghiệp.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Các hướng cho Nam sinh 1953 (Cung Khôn)
Hướng Tốt (Cát) Hướng Xấu (Hung)
Sinh Khí: Đông Bắc (Tăng cường tài lộc, danh tiếng, sức khỏe dồi dào) Tuyệt Mệnh: Bắc (Tán gia bại sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự)
Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, được quý nhân phù trợ) Ngũ Quỷ: Đông Nam (Phá sản, tai họa, bệnh tật, cãi vã)
Diên Niên: Tây Bắc (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, sự nghiệp vững bền) Lục Sát: Đông (Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, mất mát)
Phục Vị: Tây Nam (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử) Họa Hại: Nam (Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn đối tác phù hợp có thể mang lại nhiều may mắn và thành công trong công việc cũng như hạnh phúc trong hôn nhân. Dưới đây là các tuổi hợp với nam Quý Tỵ (1953 - Cung Khôn Thổ, Mệnh Trường Lưu Thủy):

  • Theo Địa Chi (Tam Hợp):
    • Tuổi Dậu (Gà): (Các năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005) - Sự kết hợp mang lại sự ổn định, phát triển và thịnh vượng.
    • Tuổi Sửu (Trâu): (Các năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009) - Hỗ trợ lẫn nhau, tạo nền tảng vững chắc và bền vững trong mọi mối quan hệ.
  • Theo Ngũ Hành (Nạp Âm Mệnh Trường Lưu Thủy):
    • Mệnh Kim: (Kim sinh Thủy) - Mang lại sự hỗ trợ, tài lộc và may mắn. Ví dụ: Nhâm Dần (1962), Quý Mão (1963), Canh Tuất (1970), Tân Hợi (1971).
    • Mệnh Thủy: (Lưỡng Thủy thành Giang) - Cùng nhau phát triển, tăng cường sức mạnh, tạo nên sự hòa hợp và đồng điệu. Ví dụ: Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967).
    • Mệnh Mộc: (Thủy sinh Mộc) - Người Thủy giúp người Mộc phát triển, tạo mối quan hệ tương sinh hài hòa, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và sự nghiệp. Ví dụ: Nhâm Tý (1972), Quý Sửu (1973).
  • Theo Cung Mệnh (Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh):
    • Hợp với người thuộc Tây Tứ Mệnh (Cung Cấn, Đoài, Càn, Khôn). Sự kết hợp này mang lại hòa hợp trong gia đạo, công việc, và cuộc sống, tạo nền tảng vững chắc cho hạnh phúc lâu dài.