(Cung Mệnh: Đoài Kim, Mệnh Ngũ Hành: Tích Lịch Hỏa)
| Yếu Tố | Thông Tin |
|---|---|
| Năm Sinh Dương Lịch | 1948 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Mậu Tý |
| Mệnh Ngũ Hành | Tích Lịch Hỏa (Lửa Sấm Sét) |
| Cung Mệnh (Nam) | Đoài (Kim) |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Tây Tứ Mệnh |
Dựa trên Mệnh Ngũ Hành Tích Lịch Hỏa:
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Tây Bắc (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Tây Nam (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | |
| Đông Bắc (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. | |
| Tây (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. | |
| 4 Hướng Xấu | Nam (Tuyệt Mệnh) | Phá sản, bệnh tật chết người, không có con nối dõi. |
| Đông (Ngũ Quỷ) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai họa. | |
| Đông Nam (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. | |
| Bắc (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Dựa trên Địa Chi Tý và Mệnh Ngũ Hành Hỏa: