Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1941 (Tân Tỵ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Mục | Chi Tiết |
| Năm Sinh Dương Lịch | 1941 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Tân Tỵ |
| Mệnh (Nạp Âm) | Bạch Lạp Kim (Vàng Sáp Ong) |
| Cung Mệnh (Trạch Quái) | Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam giới cung Khôn Thổ, mệnh Bạch Lạp Kim thường có những đặc điểm nổi bật sau:
- Kiên định, đáng tin cậy: Mang bản chất của đất (Khôn Thổ), họ thường rất vững vàng, thực tế, đáng tin cậy và có trách nhiệm. Họ là người có lập trường rõ ràng.
- Thực tế, cẩn trọng: Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, không thích mạo hiểm hay những điều phù phiếm. Họ có cái nhìn thực tế về cuộc sống và công việc.
- Chăm chỉ, cần cù: Là người của công việc, không ngại khó khăn, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đã đề ra.
- Nội tâm, ít thể hiện cảm xúc: Đôi khi có vẻ trầm tính, ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài. Họ thích sự ổn định, an toàn và có xu hướng giữ kín suy nghĩ của mình.
- Trung thành, bao dung: Trong các mối quan hệ, họ rất trung thành, thật thà và có lòng bao dung. Họ biết lắng nghe và chia sẻ với những người thân yêu.
- Cầu toàn, tỉ mỉ: Do ảnh hưởng của mệnh Kim, họ có thể khá cầu toàn, chú ý đến chi tiết và có khả năng tổ chức, quản lý tốt các vấn đề.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
Với Cung Khôn Thổ và Mệnh Bạch Lạp Kim:
- Màu Tương Sinh:
- Màu Vàng, Nâu Đất: Thuộc hành Thổ (Thổ sinh Kim, đồng thời là màu bản mệnh của Cung Khôn). Mang lại sự ổn định, vững chắc, tài lộc và may mắn.
- Màu Đỏ, Hồng, Tím: Thuộc hành Hỏa (Hỏa sinh Thổ), giúp tăng cường năng lượng, sự nhiệt huyết và may mắn cho cung Khôn Thổ.
- Màu Tương Hợp:
- Màu Trắng, Xám, Ghi: Thuộc hành Kim (màu bản mệnh của Bạch Lạp Kim). Giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sự minh mẫn, quyết đoán và tài lộc.
- Màu Kỵ:
- Màu Xanh Lục (thuộc hành Mộc): Mộc khắc Thổ, nên tránh để không làm suy yếu năng lượng của cung Khôn.
3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)
| Ý Nghĩa | Hướng | Mô Tả |
| Sinh Khí (Tốt nhất) | Đông Bắc | Mang lại tài lộc dồi dào, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sức khỏe và sinh khí. |
| Diên Niên (Tốt nhì) | Tây Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân, mang lại sự hòa thuận, gắn kết lâu bền. |
| Thiên Y (Tốt ba) | Tây | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ, cuộc sống an lành. |
| Phục Vị (Tốt tư) | Tây Nam |
|