Thông tin chi tiết về Nam Sinh năm 1940 (Canh Thìn - Cung Càn Kim)
Mệnh & Cung Mệnh
| Tiêu chí | Giá trị |
| Năm sinh âm lịch | Canh Thìn |
| Ngũ hành (Mệnh Nạp Âm) | Bạch Lạp Kim (Vàng trong nến) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Càn |
| Hành Cung Mệnh | Kim |
| Hướng Mệnh | Tây Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 1940, mệnh Bạch Lạp Kim và cung Càn, thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Quyết đoán và kiên định: Người mệnh Kim nói chung và cung Càn nói riêng có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán trong mọi việc. Họ đã đặt ra mục tiêu thì rất kiên định, khó bị lay chuyển.
- Khả năng lãnh đạo bẩm sinh: Cung Càn tượng trưng cho người cha, người đứng đầu. Do đó, họ thường có tố chất lãnh đạo, có tầm nhìn, khả năng tổ chức và quản lý tốt, được người khác tin tưởng.
- Thông minh và linh hoạt: Mệnh Bạch Lạp Kim biểu thị sự tinh luyện, linh hoạt. Họ là người thông minh, có khả năng thích nghi nhanh với các hoàn cảnh khác nhau.
- Trách nhiệm cao: Luôn đặt trách nhiệm lên hàng đầu, đáng tin cậy và có uy tín trong công việc cũng như cuộc sống.
- Đôi khi bảo thủ: Do tính cách mạnh mẽ và kiên định, đôi khi họ có thể hơi cứng nhắc, bảo thủ trong suy nghĩ, khó chấp nhận ý kiến trái chiều.
- Thích sự ổn định: Họ ưa chuộng sự ổn định, an toàn và có kế hoạch rõ ràng trong cuộc sống.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên ngũ hành (Kim) và cung mệnh (Càn Kim), các màu sắc hợp mệnh bao gồm:
- Màu bản mệnh (Kim): Trắng, Bạc, Xám ghi. Các màu này giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại may mắn, tài lộc.
- Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu đất. Các màu này mang lại sự hỗ trợ, bồi đắp, giúp cuộc sống thêm thuận lợi, phát triển.
- Màu kiêng kỵ (Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc):
- Đỏ, Hồng, Tím (thuộc hành Hỏa): Gây cản trở, hao tổn năng lượng.
- Xanh lá cây (thuộc hành Mộc): Gây tiêu hao năng lượng, không tốt cho tài vận.
4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh - Cung Càn)
| Cung Hướng | Ý Nghĩa |
| Tây (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào. |
| Tây Bắc (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. |
| Đông Bắc (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, tài lộc, che chở bệnh tật. |
| Tây Nam (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân, bạn bè. |
4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh - Cung Càn)
| Cung Hướng | Ý Nghĩa |
| Nam (Tuyệt Mệnh) | Rất xấu, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi. |
| Đông (Ngũ Quỷ) | Gặp tai họa, bệnh tật, mất của, tranh chấp, hỏa hoạn. |
| Đông Nam (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai tiếng, kiện tụng. |
| Bắc (Họa Hại) | Gặp vận xui, thị phi, bệnh vặt, công việc không thuận lợi. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Dựa trên Thiên Can, Địa Chi và Cung Mệnh, người nam sinh năm 1940 (Canh Thìn - Cung Càn) sẽ hợp với các tuổi sau:
Tuổi Hợp Làm Ăn
- Tuổi Tý: (Tam hợp Thân - Tý - Thìn), mang lại sự hợp tác ăn ý, thuận lợi.
- Tuổi Thân: (Tam hợp Thân - Tý - Thìn), tạo thành bộ ba quyền lực, công việc suôn sẻ, phát triển mạnh mẽ.
- Tuổi Dậu: (Lục hợp Thìn - Dậu), mối quan hệ đối tác bền vững, hỗ trợ lẫn nhau.
- Các tuổi thuộc hành Thổ: (Tương sinh Kim), như Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Canh Ngọ, Tân Mùi, Bính Thìn, Đinh Tỵ... sẽ mang lại sự hỗ trợ, bồi đắp cho công việc.
- Các tuổi thuộc hành Kim: (Bản mệnh), như Nhâm Thân, Quý Dậu, Canh Tuất, Tân Hợi... giúp tăng cường sức mạnh, đồng lòng phát triển.
Tuổi Hợp Hôn Nhân
Trong hôn nhân, sự hòa hợp về tuổi tác và cung mệnh rất quan trọng. Nam Canh Thìn (Cung Càn) nên chọn vợ có các tuổi sau:
- Tuổi Thân, Tý: (Tam hợp), vợ chồng hòa hợp, yêu thương nhau, cuộc sống hôn nhân viên mãn, con cái ngoan hiền.
- Tuổi Dậu: (Lục hợp), tình cảm sâu sắc, chung thủy, gia đình êm ấm, bền vững.
- Các tuổi thuộc Tây Tứ Mệnh: (Cung Đoài, Cấn, Khôn) sẽ hòa hợp về cung mệnh, mang lại sự ổn định và hạnh phúc cho gia đình.
Tuổi Kỵ
Nên tránh hợp tác hoặc kết hôn với các tuổi sau để hạn chế xung đột và bất hòa:
- Tuổi Tuất: (Tứ hành xung Thìn - Tuất), dễ xảy ra mâu thuẫn, xung đột trong quan hệ.
- Tuổi Mão: (Tương hại Thìn - Mão), có thể gây ra những rắc rối, tổn thất.
- Các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh: (Cung Khảm, Ly, Chấn, Tốn) nếu xét về cung mệnh trong hôn nhân, có thể gây ra sự không hòa hợp.