Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1939 (Cung Đoài Kim)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Yếu Tố | Chi Tiết |
| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Mão |
| Mệnh Ngũ Hành | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Đoài (Thuộc Tây Tứ Mệnh, hành Kim) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 1939 tuổi Kỷ Mão, mệnh Thành Đầu Thổ, cung Đoài Kim là người có sự kết hợp giữa tính cách kiên định, vững chãi của mệnh Thổ và sự linh hoạt, khéo léo, giao tiếp tốt của cung Kim.
- Kiên định, đáng tin cậy: Mang bản chất của đất trên thành, họ là người có lập trường vững vàng, đáng tin cậy, sống có nguyên tắc và ít bị lung lay bởi yếu tố bên ngoài.
- Thông minh, nhanh nhẹn: Người tuổi Mão thường thông minh, có óc quan sát và khả năng thích nghi tốt.
- Giao tiếp khéo léo, hòa đồng: Cung Đoài (Kim) mang đến sự vui vẻ, hòa nhã, khả năng ăn nói, thuyết phục người khác. Họ thích sự tự do và có thể là trung tâm của các cuộc trò chuyện.
- Cẩn trọng, đôi khi bảo thủ: Sự vững chắc của mệnh Thổ có thể khiến họ đôi khi hơi bảo thủ, cẩn trọng quá mức trong các quyết định.
- Yêu thích sự ổn định và hưởng thụ: Họ trân trọng sự bình yên, ổn định trong cuộc sống và có xu hướng thích hưởng thụ những thành quả lao động của mình.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Đoài Kim)
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên cung Đoài hành Kim:
- Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu (mang lại may mắn, tài lộc).
- Màu bản mệnh (Kim): Trắng, Bạc, Ghi (tăng cường năng lượng bản thân).
- Màu tương khắc (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím (nên tránh để không gặp điều bất lợi).
4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)
| Loại Hướng | Hướng Cụ Thể | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Tây Bắc (Càn) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào. |
| Thiên Y | Tây Nam (Khôn) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ. |
| Diên Niên | Đông Bắc (Cấn) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. |
| Phục Vị | Tây (Đoài) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)
| Loại Hướng | Hướng Cụ Thể | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Đông (Chấn) | Tai họa, bệnh tật, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam (Tốn) | Mất việc làm, tranh chấp, thị phi, tai tiếng, mất của. |
| Lục Sát | Nam (Ly) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Họa Hại | Bắc (Khảm) | Xui xẻo, bệnh vặt, thị phi nhỏ, công việc không thuận lợi. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong cả công việc lẫn cuộc sống hôn nhân, nam Kỷ Mão 1939 nên chọn những tuổi sau:
- Tuổi Hợp Tác Làm Ăn: Kỷ Mão (bình hòa), Quý Mùi (tam hợp), Đinh Hợi (tam hợp), Canh Thìn (tương sinh mệnh), Giáp Thân (tương sinh mệnh). Các tuổi này thường mang lại sự đồng điệu, hỗ trợ nhau phát triển sự nghiệp.
- Tuổi Hợp Hôn Nhân:
- Nữ Kỷ Mão (1939): Bình hòa, cùng chí hướng, dễ thấu hiểu.
- Nữ Quý Mùi (1943): Tam hợp về địa chi, cung Cấn (Thổ) hợp Đoài (Kim). Mang lại sự hòa hợp, ấm êm.
- Nữ Đinh Hợi (1947): Tam hợp về địa chi, cung Cấn (Thổ) hợp Đoài (Kim), mệnh Sa Trung Thổ (bình hòa với mệnh Thành Đầu Thổ). Đây là một sự kết hợp rất tốt, mang lại hạnh phúc viên mãn, tài lộc dồi dào.
- Nữ Giáp Thân (1944): Mệnh Tuyền Trung Thủy (sinh xuất nhưng vẫn tốt), cung Khôn (Thổ) hợp Đoài (Kim). Có thể tạo nên mối quan hệ bền vững.
- Tuổi Cần Tránh: Các tuổi thuộc Tứ hành xung với Mão (Tý, Ngọ, Dậu) hoặc các tuổi có cung mệnh khắc với Đoài (Kim) như Chấn (Mộc), Tốn (Mộc), Khảm (Thủy), Ly (Hỏa) để tránh mâu thuẫn, khó khăn.