Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1938 (Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh Dương lịch 1938
Năm sinh Âm lịch Mậu Dần
Ngũ hành Bản mệnh Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)
Cung Mệnh (Nam) Cấn (thuộc hành Thổ)
Niên mệnh năm sinh (Hành) Thổ
Hướng Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam giới cung Cấn Thổ thường có những đặc điểm tính cách nổi bật sau:

  • Trầm ổn, Kiên định: Là người có tính cách điềm đạm, vững vàng, không dễ bị lay chuyển bởi những yếu tố bên ngoài.
  • Đáng tin cậy, Thực tế: Luôn giữ lời hứa, có trách nhiệm cao trong công việc và cuộc sống. Suy nghĩ thực tế, cẩn trọng trong mọi quyết định.
  • Nội tâm, Ít nói: Có xu hướng sống khép kín, ít chia sẻ cảm xúc ra bên ngoài nhưng lại là người sâu sắc, tình cảm.
  • Bảo thủ, Thích ổn định: Không thích sự thay đổi đột ngột, luôn tìm kiếm sự an toàn và ổn định trong mọi khía cạnh.
  • Kiên trì, Có ý chí: Khi đã đặt ra mục tiêu, họ sẽ bền bỉ theo đuổi đến cùng, không dễ dàng bỏ cuộc.
  • Khả năng tích lũy: Có năng khiếu trong việc quản lý tài chính, biết cách tiết kiệm và tích lũy của cải.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Dựa trên ngũ hành Thổ của cung Cấn, các màu sắc hợp mệnh bao gồm:

  • Màu bản mệnh (Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại sự ổn định và vững chắc.
  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím. Giúp thu hút may mắn, tài lộc và sự phát triển.
  • Màu kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.

4 Hướng Tốt

Nam giới cung Cấn Thổ thuộc Tây Tứ Mệnh, nên chọn các hướng sau để đặt cửa chính, phòng ngủ, bàn làm việc:

Tên Hướng Phương Vị Ý Nghĩa
Sinh Khí Tây Nam Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp.
Diên Niên Tây Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. Mang lại sự hòa thuận, hạnh phúc.
Thiên Y Tây Bắc Cải thiện sức khỏe, trường thọ, tránh bệnh tật. Đặc biệt tốt cho phụ nữ.
Phục Vị Đông Bắc Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong thi cử, học hành.

4 Hướng Xấu

Nam giới cung Cấn Thổ cần tránh các hướng sau đây:

Tên Hướng Phương Vị Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh Đông Nam Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, phá sản, tai họa, chết chóc.
Ngũ Quỷ Đông Gây ra thị phi, cãi vã, mất việc làm, tai tiếng, hao tốn tiền bạc.
Lục Sát Nam Gây xáo trộn các mối quan hệ, thù hận, tai nạn, kiện tụng.
Họa Hại Bắc Mang lại sự không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên tuổi Mậu Dần (1938) và cung Cấn Thổ, các tuổi hợp để hợp tác làm ăn hoặc kết hôn bao gồm:

  • Tuổi Tam Hợp: Ngọ, Tuất. Kết hợp với các tuổi này sẽ mang lại sự hòa hợp, phát triển và thành công lớn.
  • Tuổi Lục Hợp: Hợi. Quan hệ tốt đẹp, mang lại may mắn và sự gắn kết.
  • Các tuổi hợp khác (tương sinh, tương hợp về ngũ hành):
    • Tuổi thuộc hành Hỏa (sinh Thổ): Ví dụ như Bính Dần (1926, 1986), Giáp Tuất (1934, 1994), Đinh Dậu (1957), Ất Tỵ (1965).
    • Tuổi thuộc hành Thổ (đồng hành): Ví dụ như Mậu Thìn (1928, 1988), Kỷ Tỵ (1929, 1989), Bính Tuất (1946), Đinh Hợi (1947).
  • Tuổi cần tránh (Tứ Hành Xung): Thân, Tỵ. Nên hạn chế hợp tác hoặc kết hôn để tránh xung đột và khó khăn.