Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 1934 (Cung Chấn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Yếu Tố Thông Tin
Năm Sinh Dương Lịch 1934
Năm Sinh Âm Lịch Giáp Tuất
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Chấn (Thuộc Đông Tứ Mệnh)
Hành Cung Mệnh Mộc

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 1934 với Cung Chấn (Mộc) và Mệnh Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật sau:

  • Quyết đoán và Năng động: Mang trong mình sự mạnh mẽ của Lửa và sự vươn lên của Mộc, họ là người rất năng động, quyết đoán và có ý chí tiến thủ cao.
  • Thẳng thắn và Trung thực: Tính cách bộc trực, thẳng thắn, không thích sự vòng vo, lươn lẹo. Họ luôn thể hiện sự trung thực trong mọi việc.
  • Khát vọng Lãnh đạo: Có tố chất lãnh đạo bẩm sinh, thích đi tiên phong và dẫn dắt người khác. Họ có tầm nhìn và khả năng truyền cảm hứng.
  • Nhiệt tình và Đam mê: Luôn tràn đầy nhiệt huyết và đam mê trong công việc cũng như cuộc sống. Họ sẵn sàng cống hiến hết mình cho mục tiêu đã đặt ra.
  • Đôi khi nóng vội: Do sự kết hợp của Mộc và Hỏa, đôi khi họ có thể hơi nóng nảy, thiếu kiên nhẫn hoặc đưa ra quyết định vội vàng.
  • Yêu thích sự tự do: Không thích bị gò bó, ràng buộc, luôn tìm kiếm sự độc lập và không gian riêng để phát triển.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Để tăng cường năng lượng tích cực và may mắn, người nam sinh năm 1934 (Cung Chấn Mộc, Mệnh Sơn Đầu Hỏa) nên ưu tiên các màu sắc sau:

  • Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, Xanh dương đậm. (Màu của hành Thủy, giúp nuôi dưỡng hành Mộc của Cung Chấn).
  • Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây. (Màu của hành Mộc, giúp tăng cường bản mệnh Cung Chấn).
  • Màu tương sinh (Mộc sinh Hỏa): Xanh lá cây. (Màu của hành Mộc, giúp nuôi dưỡng hành Hỏa của Mệnh).
  • Màu bản mệnh (Hỏa): Đỏ, Cam, Hồng, Tím. (Màu của hành Hỏa, giúp tăng cường bản mệnh Sơn Đầu Hỏa).

Tránh các màu của hành Kim (trắng, xám, bạc) và hành Thổ (vàng, nâu đất) vì Kim khắc Mộc và Mộc khắc Thổ.

4 Hướng Tốt (Cung Chấn Mộc)

Hướng Ý Nghĩa
Nam Sinh Khí (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài)
Đông Nam Thiên Y (Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân)
Đông Diên Niên (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè)
Bắc Phục Vị (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử, công việc)

4 Hướng Xấu (Cung Chấn Mộc)

Hướng Ý Nghĩa
Tây Tuyệt Mệnh (Phá sản, bệnh tật chết người, đoản thọ, mất con)
Tây Bắc Ngũ Quỷ (Phá sản, bệnh tật, tai họa, mất việc làm, cãi lộn)
Đông Bắc Lục Sát (Xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn)
Tây Nam Họa Hại (Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh tật vặt)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam sinh năm Giáp Tuất 1934 (Cung Chấn Mộc, Mệnh Sơn Đầu Hỏa) nên lựa chọn các tuổi sau để hợp tác làm ăn hoặc kết hôn để công việc thuận lợi, gia đình hòa thuận, hạnh phúc:

  • Tuổi Tam Hợp (Dần - Ngọ - Tuất):
    • Dần (Hổ): Mang lại sự mạnh mẽ, quyết đoán, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc và cuộc sống.
    • Ngọ (Ngựa): Đem lại sự năng động, nhiệt huyết, cùng nhau phát triển và đạt được thành công lớn.
  • Tuổi Lục Hợp:
    • Mão (Mèo/Thỏ): Tạo nên mối quan hệ hòa hợp, êm ấm, hỗ trợ nhau về mặt tình cảm và tinh thần.
  • Các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh:
    • Nam giới Cung Khảm, Ly, Tốn, Chấn sẽ có sự hòa hợp về phong thủy Bát Trạch, mang lại sự ổn định và phát triển cho mối quan hệ.

Các tuổi cần tránh xung khắc (Tứ Hành Xung: Thìn - Tuất - Sửu - Mùi) để hạn chế mâu thuẫn và khó khăn.