Thông tin chi tiết Nam sinh năm 1925 (Ất Sửu)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Tiêu chí Thông tin
Năm sinh Dương lịch 1925
Năm sinh Âm lịch Ất Sửu
Mệnh Ngũ Hành (Niên Mệnh) Hải Trung Kim (Vàng trong biển)
Cung Mệnh (Quẻ Mệnh) Chấn (Mộc)
Hướng Đông Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nam sinh năm 1925, tuổi Ất Sửu, mang mệnh Hải Trung Kim và cung Chấn Mộc, thường có những đặc điểm tính cách sau:

  • Kiên định và Trách nhiệm: Mang bản chất của Kim và Sửu, họ là người cực kỳ kiên trì, chăm chỉ, và có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc cũng như cuộc sống.
  • Nội tâm và Sâu sắc: Mệnh Hải Trung Kim tượng trưng cho vàng ẩn sâu dưới biển, cho thấy họ là người có chiều sâu nội tâm, suy nghĩ chín chắn, kín đáo và đôi khi khó đoán.
  • Thẳng thắn và Năng động: Cung Chấn (Mộc) mang đến sự thẳng thắn, bộc trực, đôi khi hơi nóng nảy nhưng rất chính trực và công bằng. Họ cũng là người năng động, có chí tiến thủ và không ngại đối mặt với thử thách.
  • Thích sự ổn định: Dù năng động, họ vẫn mong muốn một cuộc sống ổn định, an toàn và có nền tảng vững chắc.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Mệnh Hải Trung Kim)

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất. Đây là những màu mang lại may mắn, tài lộc và sự phát triển.
  • Màu Tương Hợp (Kim): Trắng, Bạc, Xám ghi. Các màu này giúp củng cố bản mệnh, tăng cường sự nghiệp và sức khỏe.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim, Mộc khắc Thổ): Đỏ, Hồng, Tím (thuộc Hỏa); Xanh lá cây (thuộc Mộc). Nên hạn chế sử dụng các màu này để tránh những điều không may.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Cung Chấn - Mộc)

Loại Hướng Tên Hướng Chi tiết
Hướng Tốt Sinh Khí Nam (180°) - Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Đông Nam (135°) - Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên Bắc (0°/360°) - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị Đông (90°) - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân.
Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Tây (270°) - Gây bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc.
Ngũ Quỷ Tây Bắc (315°) - Gây mất của cải, tai họa, thị phi, cãi vã.
Lục Sát Tây Nam (225°) - Gây xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại Đông Bắc (45°) - Gây tai ương, bất hòa, bệnh vặt, công việc khó khăn.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nam Ất Sửu (1925) nên chọn người có tuổi hợp để công việc làm ăn thuận lợi và hôn nhân hạnh phúc, viên mãn.

  • Tuổi Hợp Làm Ăn:
    • Giáp Tý (1984)
    • Bính Dần (1986)
    • Mậu Thìn (1928, 1988)
  • Tuổi Hợp Hôn Nhân:
    • Giáp Tý (1984)
    • Bính Dần (1986)
    • Mậu Thìn (1928, 1988)
    • Canh Ngọ (1930, 1990)
    • Nhâm Thân (1932, 1992)
    • Giáp Tuất (1934, 1994)
  • Tuổi Kỵ (nên tránh trong hợp tác và hôn nhân):
    • Ất Mùi (1955)
    • Đinh Mùi (1967)
    • Kỷ Mùi (1979)
    • Quý Mùi (1943, 2003)
    • Tân Mùi (1931, 1991)