| Tiêu chí | Thông tin |
|---|---|
| Năm sinh Dương lịch | 1925 |
| Năm sinh Âm lịch | Ất Sửu |
| Mệnh Ngũ Hành (Niên Mệnh) | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
| Cung Mệnh (Quẻ Mệnh) | Chấn (Mộc) |
| Hướng | Đông Tứ Mệnh |
Nam sinh năm 1925, tuổi Ất Sửu, mang mệnh Hải Trung Kim và cung Chấn Mộc, thường có những đặc điểm tính cách sau:
| Loại Hướng | Tên Hướng | Chi tiết |
|---|---|---|
| Hướng Tốt | Sinh Khí | Nam (180°) - Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y | Đông Nam (135°) - Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | |
| Diên Niên | Bắc (0°/360°) - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. | |
| Phục Vị | Đông (90°) - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân. | |
| Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Tây (270°) - Gây bệnh tật, tai họa, phá sản, chết chóc. |
| Ngũ Quỷ | Tây Bắc (315°) - Gây mất của cải, tai họa, thị phi, cãi vã. | |
| Lục Sát | Tây Nam (225°) - Gây xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, tai nạn. | |
| Họa Hại | Đông Bắc (45°) - Gây tai ương, bất hòa, bệnh vặt, công việc khó khăn. |
Nam Ất Sửu (1925) nên chọn người có tuổi hợp để công việc làm ăn thuận lợi và hôn nhân hạnh phúc, viên mãn.