Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1920 (Canh Thân)
Mệnh & Cung Mệnh
| Thông tin | Chi tiết |
| Năm sinh dương lịch | 1920 |
| Năm sinh âm lịch | Canh Thân |
| Ngũ hành Bản Mệnh | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) |
| Quẻ Cung (Nam) | Cấn (Thổ) |
| Thuộc Mệnh | Tây Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
- Kiên định, Vững vàng: Người cung Cấn Thổ có tính cách ổn định, đáng tin cậy và không dễ bị lay chuyển bởi yếu tố bên ngoài. Họ là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và bạn bè.
- Sống nội tâm, Thận trọng: Họ thường giữ cảm xúc cho riêng mình, ít khi bộc lộ ra bên ngoài. Luôn suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc mọi khía cạnh trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
- Kiên trì, Nhẫn nại: Sở hữu sự bền bỉ đáng kinh ngạc, họ không ngại khó khăn và luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đã đề ra.
- Có trách nhiệm, Đáng tin cậy: Luôn ý thức cao về trách nhiệm với công việc và lời hứa. Họ là người đáng để tin tưởng và giao phó.
- Bảo thủ (đôi khi): Mặt trái là đôi khi họ có thể hơi cứng nhắc, khó chấp nhận sự thay đổi hoặc quan điểm khác biệt, cần thời gian để thích nghi.
- Lòng nhân ái: Mặc dù sống nội tâm, họ có tấm lòng nhân ái, sẵn sàng giúp đỡ người khác khi cần.
Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Cấn Thổ)
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên ngũ hành của Cung Mệnh (Thổ), các màu sắc hợp mệnh bao gồm:
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn, tài lộc và sự thăng tiến.
- Màu Tương Hợp (Thổ): Vàng, Nâu đất. Giúp tăng cường sự ổn định, vững chắc, sức khỏe dồi dào và sự nghiệp bền vững.
- Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng, gây cản trở và khó khăn.
4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)
| Ý Nghĩa | Hướng | Tác Dụng |
| Sinh Khí | Tây Nam | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, rất tốt cho sự nghiệp. |
| Thiên Y | Tây | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, mang lại sự bình an. |
| Diên Niên | Tây Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận. |
| Phục Vị | Đông Bắc | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử và học vấn. |
4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)
| Ý Nghĩa | Hướng | Tác Dụng Tiêu Cực |
| Tuyệt Mệnh | Đông Nam | Rất xấu, dễ mắc bệnh hiểm nghèo, tai họa, phá sản, ảnh hưởng đến tính mạng. |
| Ngũ Quỷ | Đông | Gặp nhiều tai tiếng, thị phi, cãi vã, mất việc làm, hao tài tốn của, dễ bị lừa gạt. |
| Lục Sát | Bắc | Gây xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, sức khỏe giảm sút, mất mát của cải. |
| Họa Hại | Nam | Gây bất hòa, tai tiếng, thất bại nhỏ, không may mắn, dễ gặp phiền toái. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Tuổi Hợp Tác (Làm ăn)
Nam Canh Thân 1920 nên hợp tác làm ăn với các tuổi sau để công việc thuận lợi, phát triển, đạt được nhiều thành công:
- Tý (ví dụ: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý)
- Thìn (ví dụ: Nhâm Thìn, Giáp Thìn, Bính Thìn)
- Tỵ (ví dụ: Quý Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Tỵ)
Sự kết hợp này dựa trên nguyên lý Tam Hợp (Thân - Tý - Thìn) và Lục Hợp (Thân - Tỵ), mang lại sự tương trợ và cùng nhau phát triển bền vững.
Tuổi Hợp Hôn Nhân
Để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, hòa hợp, gắn bó lâu dài, Nam Canh Thân 1920 nên chọn bạn đời có các tuổi sau:
- Tý (Tốt nhất, mang lại cuộc sống hôn nhân viên mãn, con cái ngoan hiền)
- Thìn (Rất tốt, vợ chồng hòa hợp, cùng nhau xây dựng sự nghiệp vững chắc)
- Sửu (Tốt, mang lại sự ổn định, an yên cho gia đình)
- Dậu (Tốt, có sự tương đồng trong tính cách, dễ dàng chia sẻ và thấu hiểu)
- Tỵ (Tốt, mặc dù nằm trong tứ hành xung nhưng Lục Hợp mang lại sự gắn kết đặc biệt, vợ chồng biết cách hóa giải mâu thuẫn để sống hạnh phúc)
Nên tránh kết hôn với các tuổi: Dần, Hợi để tránh xung khắc mạnh mẽ, dễ gây bất hòa, mâu thuẫn và khó khăn trong cuộc sống gia đình.