(Cung Khôn Thổ)
| Năm Sinh Dương Lịch | 1914 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Giáp Dần |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khôn Thổ |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Nam |
| Thuộc Mệnh | Tây Tứ Mệnh |
| 4 Hướng Tốt | 4 Hướng Xấu |
|---|---|
| 1. Sinh Khí: Tây Bắc (Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài) | 1. Tuyệt Mệnh: Đông Nam (Phá sản, bệnh tật chết người) |
| 2. Thiên Y: Tây (Cải thiện sức khỏe, trường thọ) | 2. Ngũ Quỷ: Đông (Mất của, tai họa, bệnh tật) |
| 3. Diên Niên: Đông Bắc (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu) | 3. Lục Sát: Bắc (Xáo trộn trong quan hệ, kiện tụng, tai nạn) |
| 4. Phục Vị: Tây Nam (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn) | 4. Họa Hại: Nam (Không may mắn, thị phi, thất bại) |