| Thông Tin | Chi Tiết |
|---|---|
| Năm Sinh Âm Lịch | Tân Sửu (1901) |
| Mệnh Ngũ Hành | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
| Quẻ Mệnh (Nam) | Ly (Hỏa) - Đông Tứ Mệnh |
| Cung Mệnh (Nam) | Ly |
Người nam sinh năm 1901, với mệnh Bích Thượng Thổ và cung Ly Hỏa, thường mang những đặc điểm tính cách sau:
Dựa trên Mệnh Thổ và Cung Ly (Hỏa):
Nam giới cung Ly thuộc Đông Tứ Mệnh, hợp với các hướng thuộc Đông Tứ Trạch. Việc chọn hướng đúng sẽ mang lại nhiều thuận lợi trong cuộc sống, công việc và sức khỏe.
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí | Đông: Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, sức khỏe dồi dào, sinh lực tràn trề. |
| Thiên Y | Đông Nam: Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, gặp quý nhân phù trợ. | |
| Diên Niên | Bắc: Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, sự nghiệp ổn định, hòa thuận. | |
| Phục Vị | Nam (Cùng bản mệnh): Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học hành, thi cử, phát triển bản thân, bình an. | |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Tây: Gây bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, tai họa nghiêm trọng. |
| Ngũ Quỷ | Tây Nam: Gây mất việc làm, cãi lộn, tai nạn, bệnh tật, hao tán tài sản. | |
| Lục Sát | Đông Bắc: Gây xáo trộn trong các mối quan hệ, kiện tụng, tai nạn, tình duyên trắc trở. | |
| Họa Hại | Tây Bắc: Gây thị phi, thất bại, bệnh tật nhẹ, kém may mắn, công việc trì trệ. |
Để có sự nghiệp và cuộc sống hôn nhân viên mãn, nam sinh năm 1901 (Tân Sửu, Mệnh Thổ, Cung Ly) nên chọn các tuổi hợp: