Thông tin chi tiết về Nam sinh năm 1900 (Cung Khảm Thủy)
Mệnh & Cung Mệnh
| Thông tin | Chi tiết |
| Năm Sinh Dương Lịch | 1900 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Canh Tý |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Khảm Thủy (Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
Tính Cách Nổi Bật
Nam giới sinh năm 1900, thuộc cung Khảm Thủy, thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Thông minh & Sâu sắc: Người cung Khảm có trí tuệ sắc bén, khả năng phân tích và nhìn nhận vấn đề một cách thấu đáo, sâu xa. Họ ham học hỏi và có tư duy logic tốt.
- Linh hoạt & Thích nghi: Giống như dòng nước, họ có khả năng thích nghi cao với mọi hoàn cảnh, dễ dàng thay đổi để phù hợp với môi trường sống và làm việc mới.
- Kín đáo & Bí ẩn: Đôi khi họ khá nội tâm, ít bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ ra bên ngoài, tạo cảm giác bí ẩn và khó đoán. Họ thường giữ nhiều điều cho riêng mình.
- Kiên cường & Vượt khó: Dù gặp phải khó khăn, thử thách, họ vẫn giữ vững ý chí, kiên trì tìm cách vượt qua như nước chảy đá mòn. Bản chất của Thủy là mềm dẻo nhưng bền bỉ.
- Đa cảm & Nhạy bén: Có sự nhạy cảm nhất định, dễ đồng cảm với người khác. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực hoặc những rắc rối không đáng có.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên cung Khảm (Thủy), các màu sắc tương sinh và tương hợp sẽ mang lại may mắn, tài lộc và năng lượng tích cực:
- Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi, Xám. Những màu này thuộc hành Kim, sẽ hỗ trợ và nuôi dưỡng bản mệnh Thủy, giúp tăng cường năng lượng, mang lại sự thịnh vượng và may mắn.
- Màu Tương Hợp (Bản mệnh Thủy): Đen, Xanh Dương (xanh nước biển). Các màu này thuộc hành Thủy, giúp củng cố và tăng cường năng lượng bản mệnh, mang lại sự ổn định, bình an và sức khỏe.
Nên hạn chế sử dụng các màu tương khắc như Vàng, Nâu Đất (Thổ khắc Thủy) và các màu thuộc hành Hỏa như Đỏ, Hồng, Tím (Thủy khắc Hỏa, dễ làm tiêu hao năng lượng).
4 Hướng Tốt (Đông Tứ Trạch)
Nam sinh năm 1900 thuộc Đông Tứ Mệnh, nên chọn các hướng sau để đặt cửa chính, phòng ngủ, bàn làm việc, bàn thờ để thu hút cát khí:
| Sao Khí | Hướng | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí | Đông Nam | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, năng lượng dồi dào. |
| Thiên Y | Đông | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Diên Niên | Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, bạn bè, sự nghiệp ổn định. |
| Phục Vị | Bắc | Tăng cường sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học tập, thi cử, công việc. |
4 Hướng Xấu (Tây Tứ Trạch)
Nên tránh các hướng sau khi bố trí nhà cửa, đặc biệt là cửa chính, giường ngủ, bếp, bàn thờ để tránh những điều không may:
| Sao Khí | Hướng | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh | Tây Nam | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương, ly tán. |
| Ngũ Quỷ | Tây | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai họa, bệnh tật. |
| Lục Sát | Tây Bắc | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, sức khỏe suy yếu. |
| Họa Hại | Đông Bắc | Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp nhiều trở ngại. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp, may mắn và thành công trong công việc cũng như cuộc sống hôn nhân, nam sinh năm 1900 (Canh Tý, Cung Khảm Thủy) nên kết hợp với các tuổi sau:
- Trong làm ăn, hợp tác:
- Các tuổi thuộc Tam Hợp Địa Chi với Tý: Thân, Thìn. Sự kết hợp này mang lại sự tương trợ, phát triển mạnh mẽ và bền vững.
- Tuổi thuộc Lục Hợp Địa Chi với Tý: Sửu. Mối quan hệ này thường ổn định, hòa thuận và bổ trợ cho nhau.
- Các tuổi có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Chấn, Tốn, Ly) sẽ có sự hòa hợp về phong thủy, giúp công việc thuận lợi.
- Trong hôn nhân:
- Nên chọn nữ giới có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Chấn, Tốn, Ly). Sự kết hợp này tạo nên một gia đình hòa thuận, hạnh phúc, ít mâu thuẫn và cùng nhau phát triển.
- Cụ thể, các tuổi nữ như Tý, Thân, Thìn, Sửu cũng là lựa chọn tốt về mặt Địa Chi, mang lại sự gắn kết và viên mãn.
- Nữ tuổi Mùi (Cung Ly Hỏa) cũng là một lựa chọn tốt về Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh), dù có yếu tố Thủy khắc Hỏa nhưng về Bát Trạch vẫn tương hợp.
Nên tránh các tuổi Ngọ, Mão, Dậu, Dần vì thuộc Tứ Hành Xung hoặc Lục Xung với tuổi Tý, dễ gây bất hòa, mâu thuẫn, khó khăn trong cả làm ăn và hôn nhân.