Năm sinh Âm lịch Ngũ hành Giải nghĩa Cung nam Cung nữ
2000 Canh Thìn Kim Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2001 Tân Tỵ Kim Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2002 Nhâm Ngọ Mộc Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2003 Quý Mùi Mộc Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2004 Giáp Thân Thủy Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2005 Ất Dậu Thủy Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2006 Bính Tuất Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2007 Đinh Hợi Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2008 Mậu Tý Hỏa Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2009 Kỷ Sửu Hỏa Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2010 Canh Dần Mộc Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2011 Tân Mão Mộc Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2012 Nhâm Thìn Thủy Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2013 Quý Tỵ Thủy Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2014 Giáp Ngọ Kim Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2015 Ất Mùi Kim Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2016 Bính Thân Hỏa Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2017 Đinh Dậu Hỏa Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2018 Mậu Tuất Mộc Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2019 Kỷ Hợi Mộc Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2020 Canh Tý Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2021 Tân Sửu Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2022 Nhâm Dần Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2023 Quý Mão Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2024 Giáp Thìn Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2025 Ất Tỵ Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2026 Bính Ngọ Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2027 Đinh Mùi Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2028 Mậu Thân Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2029 Kỷ Dậu Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2030 Canh Tuất Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2031 Tân Hợi Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2032 Nhâm Tý Mộc Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2033 Quý Sửu Mộc Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2034 Giáp Dần Thủy Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2035 Ất Mão Thủy Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2036 Bính Thìn Thổ Sa Trung Thổ (Đất pha cát) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2037 Đinh Tỵ Thổ Sa Trung Thổ (Đất pha cát) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2038 Mậu Ngọ Hỏa Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2039 Kỷ Mùi Hỏa Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2040 Canh Thân Mộc Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2041 Tân Dậu Mộc Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2042 Nhâm Tuất Thủy Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2043 Quý Hợi Thủy Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2044 Giáp Tý Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2045 Ất Sửu Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2046 Bính Dần Hỏa Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2047 Đinh Mão Hỏa Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2048 Mậu Thìn Mộc Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2049 Kỷ Tỵ Mộc Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2050 Canh Ngọ Thổ Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2051 Tân Mùi Thổ Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2052 Nhâm Thân Kim Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2053 Quý Dậu Kim Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2054 Giáp Tuất Hỏa Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2055 Ất Hợi Hỏa Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2056 Bính Tý Thủy Giản Hạ Thủy (Nước dưới khe) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2057 Đinh Sửu Thủy Giản Hạ Thủy (Nước dưới khe) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2058 Mậu Dần Thổ Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2059 Kỷ Mão Thổ Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2060 Canh Thìn Kim Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2061 Tân Tỵ Kim Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2062 Nhâm Ngọ Mộc Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2063 Quý Mùi Mộc Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2064 Giáp Thân Thủy Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2065 Ất Dậu Thủy Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2066 Bính Tuất Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2067 Đinh Hợi Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2068 Mậu Tý Hỏa Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2069 Kỷ Sửu Hỏa Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2070 Canh Dần Mộc Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2071 Tân Mão Mộc Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2072 Nhâm Thìn Thủy Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2073 Quý Tỵ Thủy Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2074 Giáp Ngọ Kim Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2075 Ất Mùi Kim Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2076 Bính Thân Hỏa Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2077 Đinh Dậu Hỏa Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2078 Mậu Tuất Mộc Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2079 Kỷ Hợi Mộc Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2080 Canh Tý Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2081 Tân Sửu Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2082 Nhâm Dần Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2083 Quý Mão Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2084 Giáp Thìn Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2085 Ất Tỵ Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2086 Bính Ngọ Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2087 Đinh Mùi Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2088 Mậu Thân Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2089 Kỷ Dậu Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2090 Canh Tuất Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
2091 Tân Hợi Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
2092 Nhâm Tý Mộc Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2093 Quý Sửu Mộc Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
2094 Giáp Dần Thủy Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
2095 Ất Mão Thủy Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
2096 Bính Thìn Thổ Sa Trung Thổ (Đất pha cát) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
2097 Đinh Tỵ Thổ Sa Trung Thổ (Đất pha cát) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
2098 Mậu Ngọ Hỏa Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
2099 Kỷ Mùi Hỏa Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)