Năm sinh Âm lịch Ngũ hành Giải nghĩa Cung nam Cung nữ
1900 Canh Tý Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1901 Tân Sửu Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1902 Nhâm Dần Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1903 Quý Mão Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1904 Giáp Thìn Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1905 Ất Tỵ Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1906 Bính Ngọ Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1907 Đinh Mùi Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1908 Mậu Thân Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1909 Kỷ Dậu Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1910 Canh Tuất Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1911 Tân Hợi Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1912 Nhâm Tý Mộc Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1913 Quý Sửu Mộc Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1914 Giáp Dần Thủy Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1915 Ất Mão Thủy Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1916 Bính Thìn Thổ Sa Trung Thổ (Đất pha cát) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1917 Đinh Tỵ Thổ Sa Trung Thổ (Đất pha cát) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1918 Mậu Ngọ Hỏa Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1919 Kỷ Mùi Hỏa Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1920 Canh Thân Mộc Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1921 Tân Dậu Mộc Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1922 Nhâm Tuất Thủy Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1923 Quý Hợi Thủy Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1924 Giáp Tý Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1925 Ất Sửu Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1926 Bính Dần Hỏa Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1927 Đinh Mão Hỏa Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1928 Mậu Thìn Mộc Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1929 Kỷ Tỵ Mộc Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1930 Canh Ngọ Thổ Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1931 Tân Mùi Thổ Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1932 Nhâm Thân Kim Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1933 Quý Dậu Kim Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1934 Giáp Tuất Hỏa Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1935 Ất Hợi Hỏa Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1936 Bính Tý Thủy Giản Hạ Thủy (Nước dưới khe) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1937 Đinh Sửu Thủy Giản Hạ Thủy (Nước dưới khe) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1938 Mậu Dần Thổ Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1939 Kỷ Mão Thổ Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1940 Canh Thìn Kim Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1941 Tân Tỵ Kim Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1942 Nhâm Ngọ Mộc Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1943 Quý Mùi Mộc Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1944 Giáp Thân Thủy Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1945 Ất Dậu Thủy Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1946 Bính Tuất Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1947 Đinh Hợi Thổ Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1948 Mậu Tý Hỏa Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1949 Kỷ Sửu Hỏa Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1950 Canh Dần Mộc Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1951 Tân Mão Mộc Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1952 Nhâm Thìn Thủy Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1953 Quý Tỵ Thủy Trường Lưu Thủy (Nước chảy dài) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1954 Giáp Ngọ Kim Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1955 Ất Mùi Kim Sa Trung Kim (Vàng trong cát) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1956 Bính Thân Hỏa Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1957 Đinh Dậu Hỏa Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1958 Mậu Tuất Mộc Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1959 Kỷ Hợi Mộc Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1960 Canh Tý Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1961 Tân Sửu Thổ Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1962 Nhâm Dần Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1963 Quý Mão Kim Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1964 Giáp Thìn Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1965 Ất Tỵ Hỏa Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1966 Bính Ngọ Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1967 Đinh Mùi Thủy Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1968 Mậu Thân Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1969 Kỷ Dậu Thổ Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1970 Canh Tuất Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1971 Tân Hợi Kim Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1972 Nhâm Tý Mộc Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1973 Quý Sửu Mộc Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1974 Giáp Dần Thủy Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1975 Ất Mão Thủy Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1976 Bính Thìn Thổ Sa Trung Thổ (Đất pha cát) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1977 Đinh Tỵ Thổ Sa Trung Thổ (Đất pha cát) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1978 Mậu Ngọ Hỏa Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1979 Kỷ Mùi Hỏa Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1980 Canh Thân Mộc Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1981 Tân Dậu Mộc Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1982 Nhâm Tuất Thủy Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1983 Quý Hợi Thủy Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1984 Giáp Tý Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1985 Ất Sửu Kim Hải Trung Kim (Vàng trong biển) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1986 Bính Dần Hỏa Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1987 Đinh Mão Hỏa Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1988 Mậu Thìn Mộc Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1989 Kỷ Tỵ Mộc Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1990 Canh Ngọ Thổ Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1991 Tân Mùi Thổ Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Ly Hỏa (Chi tiết) Càn Kim (Chi tiết)
1992 Nhâm Thân Kim Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Cấn Thổ (Chi tiết) Đoài Kim (Chi tiết)
1993 Quý Dậu Kim Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) Đoài Kim (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)
1994 Giáp Tuất Hỏa Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Càn Kim (Chi tiết) Ly Hỏa (Chi tiết)
1995 Ất Hợi Hỏa Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) Khôn Thổ (Chi tiết) Khảm Thủy (Chi tiết)
1996 Bính Tý Thủy Giản Hạ Thủy (Nước dưới khe) Tốn Mộc (Chi tiết) Khôn Thổ (Chi tiết)
1997 Đinh Sửu Thủy Giản Hạ Thủy (Nước dưới khe) Chấn Mộc (Chi tiết) Chấn Mộc (Chi tiết)
1998 Mậu Dần Thổ Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Khôn Thổ (Chi tiết) Tốn Mộc (Chi tiết)
1999 Kỷ Mão Thổ Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Khảm Thủy (Chi tiết) Cấn Thổ (Chi tiết)