Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2146 (Cung Cấn Thổ)

(Lưu ý: Thông tin về Cung Mệnh Cấn Thổ được cung cấp theo yêu cầu. Theo phép tính thông thường, nữ sinh 2146 có Cung Mệnh Ly Hỏa.)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch Quý Mùi
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Mộc (Dương Liễu Mộc - Gỗ Cây Dương)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới cung Cấn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật của hành Thổ, thể hiện sự ổn định, kiên định và đáng tin cậy. Họ thường là người:

  • Có tính cách trầm tĩnh, nội tâm, thích sự bình yên và ổn định.
  • Rất kiên nhẫn và bền bỉ, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn.
  • Có khả năng lắng nghe tốt, đáng tin cậy và thường là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho người khác.
  • Đôi khi khá cứng nhắc, bảo thủ và khó chấp nhận sự thay đổi.
  • Trong tình cảm, họ là người chung thủy, sâu sắc và rất quan tâm đến gia đình.
  • Có ý chí độc lập, tự chủ và không thích dựa dẫm.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Cấn Thổ)

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Các màu thuộc hành Hỏa như Đỏ, Hồng, Tím sẽ mang lại may mắn, năng lượng tích cực và sự phát triển.
  • Màu tương hợp (Thổ hợp Thổ): Các màu thuộc hành Thổ như Vàng đất, Nâu giúp tăng cường sự ổn định, vững chắc và củng cố tài lộc.
  • Màu cần tránh (Mộc khắc Thổ): Hạn chế sử dụng các màu thuộc hành Mộc như Xanh lá cây vì chúng có thể gây hao tổn năng lượng, cản trở sự phát triển.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu

Đối với người cung Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh), các hướng được chia thành tốt và xấu như sau:

Hướng Tốt Ý Nghĩa
Tây Nam (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Tây (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ.
Tây Bắc (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững.
Đông Bắc (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử.
Hướng Xấu Ý Nghĩa
Đông Nam (Tuyệt Mệnh) Gây họa lớn, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi.
Đông (Ngũ Quỷ) Gây tai họa, mất việc làm, cãi vã, mất mát tài sản.
Bắc (Lục Sát) Gây xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn, kiện tụng.
Nam (Họa Hại) Gây bất hòa, tai ương nhỏ, không may mắn, thị phi.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân (Cho tuổi Quý Mùi - Mộc)

Dựa trên Thiên Can, Địa Chi và Ngũ Hành của tuổi Quý Mùi, các tuổi hợp tác và hôn nhân lý tưởng bao gồm:

  • Tam Hợp: Các tuổi thuộc nhóm Tam Hợp với Mùi là Hợi (Heo), Mão (Mèo).
  • Lục Hợp: Tuổi Ngọ (Ngựa).
  • Tương Sinh Ngũ Hành: Các tuổi thuộc hành Thủy (Thủy sinh Mộc) hoặc Mộc (Mộc hợp Mộc) mà không phạm xung khắc.
    • Ví dụ các tuổi hợp cho cả hợp tác và hôn nhân:
      • Các tuổi Ngọ (Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Canh Ngọ, Nhâm Ngọ)
      • Các tuổi Hợi (Đinh Hợi, Kỷ Hợi, Tân Hợi, Quý Hợi, Ất Hợi)
      • Các tuổi Mão (Tân Mão, Quý Mão, Ất Mão, Đinh Mão, Kỷ Mão)
      • Các tuổi thuộc hành Thủy như Bính Tý, Quý Tỵ, Nhâm Tuất (cần xem xét kỹ Địa Chi để tránh xung khắc cụ thể).
  • Các tuổi cần tránh:
    • Tứ Hành Xung: Thìn (Rồng), Tuất (Chó), Sửu (Trâu). Đặc biệt tránh Sửu vì nằm trong nhóm Tứ Hành Xung và Lục Xung với Mùi.
    • Hạn chế kết hợp với các tuổi có mệnh Kim (Kim khắc Mộc) hoặc Thổ (Mộc khắc Thổ) nếu không có yếu tố khác hóa giải.