Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2117 (Cung Càn Kim)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Dương Lịch 2117
Năm Sinh Âm Lịch Bính Thân
Giới Tính Nữ
Mệnh Nạp Âm (theo năm sinh) Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới núi)
Cung Mệnh Càn
Ngũ Hành Cung Kim
Thuộc Trạch Mệnh Tây Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh cung Càn Kim thường mang những đặc điểm tính cách của quẻ Càn (Trời), thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán và có tố chất lãnh đạo. Cô ấy có tầm nhìn xa, hoài bão lớn và luôn đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân. Tính cách nổi bật bao gồm:

  • Tự tin và Quyết đoán: Luôn tin tưởng vào khả năng của mình, không ngại đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm cao.
  • Có Tố Chất Lãnh Đạo: Thích đứng ở vị trí tiên phong, có khả năng tổ chức, dẫn dắt người khác và truyền cảm hứng.
  • Trung Thực và Chính Trực: Đề cao sự công bằng, thẳng thắn, không thích sự dối trá hay mờ ám. Rất có nguyên tắc.
  • Kiên Cường, Bền Bỉ: Không dễ dàng từ bỏ trước khó khăn, có ý chí mạnh mẽ để vượt qua thử thách và đạt được thành công.
  • Độc Lập và Tự Chủ: Thích tự mình giải quyết vấn đề, không muốn phụ thuộc vào người khác, có tinh thần tự lập cao.
  • Tham Vọng và Khát Khao: Luôn khao khát thành công, danh vọng và sự công nhận, không ngừng phấn đấu để vươn lên.
  • Đôi khi Khá Cứng Nhắc/Độc Đoán: Do quá tự tin vào bản thân và nguyên tắc, có thể trở nên bướng bỉnh hoặc ít lắng nghe ý kiến người khác.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (theo Ngũ Hành Cung Kim)

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu Đất (mang lại may mắn, tài lộc, sự ổn định).
  • Màu Bản Mệnh (Kim): Trắng, Bạc, Ghi (củng cố bản mệnh, tăng cường năng lượng và sự sắc sảo).
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím (nên hạn chế sử dụng để tránh suy giảm năng lượng, gặp trở ngại).
  • Màu Kỵ (Kim khắc Mộc): Xanh Lá Cây (nên hạn chế sử dụng để tránh hao tổn năng lượng, tài lộc).

Các Hướng Hợp Mệnh (Tây Tứ Trạch)

Hướng Tốt Ý Nghĩa
Tây (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức sống dồi dào.
Tây Nam (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ.
Đông Bắc (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu, bạn bè, đồng nghiệp.
Tây Bắc (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử, sự nghiệp.

Các Hướng Kỵ Mệnh (Nên Tránh)

Hướng Xấu Ý Nghĩa
Nam (Tuyệt Mệnh) Rất xấu, bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, tuyệt tự.
Đông (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai họa, bệnh tật.
Bắc (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ, kiện tụng, tai nạn, mất mát của cải.
Đông Nam (Họa Hại) Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nữ sinh cung Càn Kim thuộc Tây Tứ Mệnh, do đó sẽ hợp nhất với những người cũng thuộc Tây Tứ Mệnh. Sự kết hợp này mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc, cuộc sống và hôn nhân, giúp mọi việc hanh thông, phát triển.

Các Cung Mệnh Hợp

  • Đoài (Kim): Mang lại Sinh Khí, rất tốt cho sự nghiệp, tài lộc và con cái.
  • Cấn (Thổ): Mang lại Thiên Y, tốt cho sức khỏe, trường thọ và sự bình an.
  • Khôn (Thổ): Mang lại Diên Niên, tốt cho tình cảm, hôn nhân, các mối quan hệ và sự hòa thuận.
  • Càn (Kim): Mang lại Phục Vị, tốt cho sự ổn định, phát triển cá nhân, sự nghiệp vững chắc.

Ví Dụ Về Các Năm Sinh Hợp (Cung Mệnh tương ứng)

Để xác định năm sinh cụ thể, cần tính toán Cung Mệnh của đối phương dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính. Dưới đây là một số ví dụ về các năm sinh có Cung Mệnh hợp với Nữ Càn Kim:

  • Với Nam giới: Các năm sinh có Cung Mệnh là Khôn, Cấn, Đoài, Càn. Ví dụ: Nam sinh năm 2008 (Mậu Tý - Cung Khôn), 2002 (Nhâm Ngọ - Cung Cấn), 2003 (Quý Mùi - Cung Đoài), 2004 (Giáp Thân - Cung Càn)...
  • Với Nữ giới (hợp tác, bạn bè): Các năm sinh có Cung Mệnh là Đoài, Cấn, Khôn, Càn. Ví dụ: Nữ sinh năm 2002 (Nhâm Ngọ - Cung Đoài), 2003 (Quý Mùi - Cung Cấn), 2006 (Bính Tuất - Cung Khôn), 2001 (Tân Tỵ - Cung Càn)...

Lưu ý: Việc hợp tuổi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành Nạp Âm, Bát Tự... Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo dựa trên Cung Mệnh theo Bát Trạch Minh Cảnh.