Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 2116 (Cung Cấn Thổ)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Mục Thông tin
Năm sinh Dương lịch 2116
Năm sinh Âm lịch Bính Tý
Ngũ Hành Nạp Âm Mệnh Giản Hạ Thủy (Nước cuối nguồn)
Cung Mệnh (Nữ) Cấn Thổ
Hành của Cung Thổ
Thuộc Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh Bính Tý, Mệnh Giản Hạ Thủy, Cung Cấn Thổ thường có những đặc điểm sau:

  • Nội tâm sâu sắc, khéo léo: Mang tính chất của nước cuối nguồn, họ thường rất thâm trầm, kín đáo, có khả năng thích nghi và ứng biến linh hoạt trong mọi hoàn cảnh.
  • Kiên định, vững vàng: Với Cung Cấn Thổ, họ sở hữu ý chí mạnh mẽ, lập trường kiên định như núi, không dễ bị lay chuyển. Đây là người đáng tin cậy, có trách nhiệm cao.
  • Trí tuệ, cẩn trọng: Có khả năng quan sát, phân tích sắc bén, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Họ không vội vàng mà luôn tìm hiểu tường tận vấn đề.
  • Thích sự ổn định: Ưa chuộng cuộc sống an toàn, ít biến động. Đôi khi có phần bảo thủ, ít thích sự thay đổi đột ngột.
  • Trầm tĩnh nhưng quyết đoán: Vẻ ngoài có thể ít nói, điềm đạm nhưng khi đã đưa ra quyết định thì vô cùng dứt khoát và khó thay đổi.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (theo Ngũ Hành Nạp Âm Giản Hạ Thủy):

  • Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi, Xám. Những màu này giúp tăng cường năng lượng và may mắn.
  • Màu Bản Mệnh (Thủy): Đen, Xanh dương, Xanh nước biển. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự bình an.
  • Màu Kỵ (Thổ khắc Thủy): Vàng, Nâu đất. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng để không làm suy yếu năng lượng bản thân.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (theo Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh):

Loại Hướng Hướng Ý nghĩa
4 Hướng Tốt Sinh Khí Tây Nam (Khôn): Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Thiên Y Tây (Đoài): Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Diên Niên Tây Bắc (Càn): Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Phục Vị Đông Bắc (Cấn): Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân.
4 Hướng Xấu Tuyệt Mệnh Đông Nam (Tốn): Rất xấu, phá sản, bệnh tật chết người.
Ngũ Quỷ Đông (Chấn): Gặp tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi lộn.
Lục Sát Nam (Ly): Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại Bắc (Khảm): Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Dựa trên Can Chi, Ngũ Hành và Tam Hợp - Lục Hợp, Tứ Hành Xung, nữ sinh Bính Tý (Giản Hạ Thủy) có những tuổi hợp và kỵ như sau:

  • Tuổi Rất Hợp (Đại Cát):
    • Thân (Tam Hợp với Tý, Kim sinh Thủy): Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân, Canh Thân, Nhâm Thân.
    • Thìn (Tam Hợp với Tý): Giáp Thìn, Bính Thìn, Mậu Thìn, Canh Thìn, Nhâm Thìn.
    • Sửu (Lục Hợp với Tý): Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu, Tân Sửu, Quý Sửu.
  • Tuổi Hợp (Trung Bình Khá):
    • Các tuổi thuộc hành Kim (tương sinh) và Thủy (bản mệnh).
    • Các tuổi thuộc hành Mộc (Thủy sinh Mộc).
  • Tuổi Kỵ (Nên tránh):
    • Ngọ, Mão, Dậu (Tứ Hành Xung với Tý).
    • Mùi (Lục Hại với Tý).
    • Các tuổi thuộc hành Thổ (Thổ khắc Thủy).
    • Các tuổi thuộc hành Hỏa (Thủy khắc Hỏa).