Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 2111 (Cung Ly Hỏa)

Mệnh & Cung Mệnh

Yếu tố Chi tiết
Năm sinh Âm lịch Tân Tỵ
Mệnh (Nạp Âm) Bạch Lạp Kim (Vàng trong nến)
Cung Mệnh (Cung Phi) Đoài Kim (Thuộc Tây Tứ Mệnh)
Cung Hoàng đạo Ly Hỏa (Leo - Sư Tử)

Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm 2111, mang mệnh Bạch Lạp Kim, cung Đoài Kim và cung Hoàng đạo Ly Hỏa, sẽ hội tụ những nét tính cách đặc trưng:

  • Tự tin và Quyến rũ: Sự kết hợp giữa năng lượng của Ly Hỏa và sự hoạt bát của Đoài Kim tạo nên một cá tính mạnh mẽ, tự tin, luôn biết cách tỏa sáng và thu hút sự chú ý.
  • Lãnh đạo bẩm sinh: Có tố chất lãnh đạo, thích được dẫn dắt và tổ chức. Họ có khả năng truyền cảm hứng và động lực cho người khác.
  • Hòa đồng và Khéo léo: Mặc dù có phần kiêu hãnh của Ly Hỏa, Đoài Kim giúp họ trở nên thân thiện, khéo léo trong giao tiếp, dễ dàng kết nối với mọi người.
  • Hào phóng và Trung thành: Rất rộng lượng với những người thân yêu và bạn bè. Họ là người bạn, người đồng hành đáng tin cậy, luôn hết lòng vì những người mình quan tâm.
  • Yêu cái đẹp và sự hoàn hảo: Nữ Đoài Kim thường có gu thẩm mỹ tốt, yêu thích sự đẹp đẽ, sang trọng và có xu hướng chăm chút cho bản thân cũng như không gian sống.
  • Đôi khi bướng bỉnh và thích được chiều chuộng: Sự kiêu hãnh của Ly Hỏa kết hợp với đôi chút yếu đuối của Đoài Kim có thể khiến họ đôi khi bướng bỉnh, khó chấp nhận ý kiến trái chiều và thích được quan tâm, chiều chuộng.

Phong Thủy Hợp Mệnh (Đoài Kim)

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và sự ổn định.
  • Màu tương hợp (Kim): Trắng, Bạc, Ghi. Mang lại sự hòa hợp, sự nghiệp thuận lợi và sức khỏe tốt.
  • Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng và gặp phải những điều không may.

4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Tây Bắc Sinh Khí (Phát tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức)
Tây Nam Phúc Đức/Thiên Y (Cải thiện sức khỏe, trường thọ)
Đông Bắc Phục Vị (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử)
Tây Diên Niên (Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu)

4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Nam Tuyệt Mệnh (Phá sản, bệnh tật chết người)
Đông Ngũ Quỷ (Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã)
Đông Nam Lục Sát (Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn)
Bắc Họa Hại (Không may mắn, thị phi, thất bại)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Nữ sinh năm Tân Tỵ (Bạch Lạp Kim), cung Đoài Kim, sẽ có sự tương hợp tốt với các tuổi sau:

  • Tuổi hợp tác làm ăn: Nên chọn người tuổi Dậu, Sửu (trong Tam Hợp Tỵ - Dậu - Sửu), tuổi Thân (trong Lục Hợp Tỵ - Thân). Đặc biệt, các tuổi có mệnh Thổ (tương sinh) hoặc Kim (tương hợp) sẽ mang lại sự thuận lợi, phát triển bền vững trong kinh doanh.
  • Tuổi hợp hôn nhân:
    • Về Ngũ hành: Nam giới có mệnh Thổ hoặc Kim sẽ là sự lựa chọn tốt nhất.
    • Về Cung Phi: Nam giới thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Cấn, Khôn, Đoài) sẽ có sự hòa hợp tốt về phong thủy, mang lại hạnh phúc và thịnh vượng cho gia đình.
    • Về Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp): Các tuổi Dậu, Sửu, Thân sẽ có sự hòa hợp về tính cách và quan điểm sống.
    • Một số tuổi cụ thể hợp: Bính Thìn, Đinh Tỵ, Canh Ngọ, Tân Mùi, Nhâm Thân, Quý Dậu, Canh Tuất, Tân Hợi (cần xét chi tiết hơn về cung mệnh để có kết luận chính xác nhất).