| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Dậu (2109) |
| Mệnh Ngũ Hành (Năm Sinh) | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Đoài |
| Ngũ Hành Cung Mệnh | Kim |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Tây Tứ Mệnh |
| Sinh Khí | Tây Bắc (Càn) - Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y | Đông Bắc (Cấn) - Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Diên Niên | Tây Nam (Khôn) - Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Phục Vị | Tây (Đoài) - Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử. |
| Tuyệt Mệnh | Đông (Chấn) - Phá sản, bệnh tật chết người, tai nạn. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam (Tốn) - Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, tai tiếng. |
| Lục Sát | Nam (Ly) - Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn. |
| Họa Hại | Bắc (Khảm) - Không may mắn, thị phi, thất bại. |