Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2105
(Cung Chấn Mộc)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Yếu tố | Thông tin |
| Năm Sinh Dương Lịch | 2105 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Ất Dậu |
| Mệnh Ngũ Hành | Tuyền Trung Thủy (Nước Trong Suối - Hành Thủy) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Chấn (Hành Mộc - Đông Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm 2105 mang mệnh Tuyền Trung Thủy và cung Chấn Mộc, thường có những đặc điểm tính cách sau:
- Thông minh, linh hoạt: Người mệnh Thủy thường rất nhạy bén, có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh.
- Khéo léo, giao tiếp tốt: Có tài ăn nói, dễ dàng kết nối với mọi người, tạo dựng các mối quan hệ xã hội.
- Nội tâm sâu sắc, trực giác nhạy bén: Thường có trực giác tốt, khả năng cảm nhận và thấu hiểu sâu sắc.
- Mạnh mẽ, kiên định: Cung Chấn mang đến sự quyết đoán, ý chí vươn lên mạnh mẽ, không ngại khó khăn.
- Năng động, nhiệt huyết: Luôn tràn đầy năng lượng, thích khám phá và thử thách bản thân.
- Đôi khi bộc trực: Tính cách thẳng thắn có thể khiến họ đôi lúc hơi nóng nảy hoặc thiếu mềm mỏng.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Mệnh Thủy (chủ đạo) và Cung Chấn Mộc, các màu sắc sau sẽ mang lại may mắn và hỗ trợ tốt:
- Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, bạc, xám, ghi. Giúp mệnh Thủy được nuôi dưỡng, phát triển.
- Màu bản mệnh (Thủy): Đen, xanh dương. Tăng cường năng lượng bản mệnh, mang lại sự bình an và thịnh vượng.
- Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc - cho Cung Chấn): Xanh lá cây. Giúp cung Chấn phát triển, nhưng cần cân nhắc để tránh hao tổn năng lượng của mệnh Thủy quá mức.
Màu kỵ: Vàng đất, nâu đất (thuộc Thổ, khắc Thủy). Nên hạn chế sử dụng.
3.2. 4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu
Nữ sinh năm 2105 thuộc Đông Tứ Mệnh (Cung Chấn Mộc), nên các hướng sau sẽ ảnh hưởng đến vận khí:
| Loại Hướng | Hướng | Ý Nghĩa |
| 4 Hướng Tốt | Bắc (Sinh Khí) | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thành đạt. |
| Đông Nam (Thiên Y) | Sức khỏe dồi dào, trường thọ, tài lộc, quý nhân phù trợ. |
| Nam (Diên Niên) | Gia đình hòa thuận, tình yêu bền vững, quan hệ xã hội tốt. |
| Đông (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn, bình yên. |
| 4 Hướng Xấu | Tây (Tuyệt Mệnh) | Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự. |
| Tây Bắc (Ngũ Quỷ) | Họa hại, mất của, bệnh tật, cãi vã, thị phi. |
| Tây Nam (Lục Sát) | Xáo trộn quan hệ, kiện tụng, tai nạn, bệnh tật. |
| Đông Bắc (Họa Hại) | Gặp xui xẻo, thị phi, thất bại, tai ương nhỏ. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Nữ sinh năm 2105 (Ất Dậu) nên tìm kiếm đối tác có tuổi hợp để công việc thuận lợi và hôn nhân viên mãn:
4.1. Tuổi Hợp Tác Làm Ăn
- Theo Tam Hợp: Tuổi Tỵ (Rắn), Sửu (Trâu).
- Theo Lục Hợp: Tuổi Thìn (Rồng).
- Theo Ngũ Hành (Mệnh Thủy): Các tuổi thuộc hành Kim (tương sinh) hoặc Thủy (tương hợp). Ví dụ: Nhâm Thân, Quý Dậu, Bính Tý, Đinh Sửu.
4.2. Tuổi Hợp Hôn Nhân
Nữ Cung Chấn Mộc hợp với nam thuộc Đông Tứ Mệnh. Các tuổi nam sau đây thường rất hợp (để đạt các cung tốt):
- Nam Cung Khảm: (Để đạt Sinh Khí - Phúc lộc vẹn toàn)
- Nam Cung Tốn: (Để đạt Thiên Y - Sức khỏe dồi dào)
- Nam Cung Ly: (Để đạt Diên Niên - Gia đình hòa thuận)
- Nam Cung Chấn: (Để đạt Phục Vị - Bình yên, vững mạnh)
Lưu ý: Việc chọn tuổi hợp cần kết hợp nhiều yếu tố như mệnh, cung, can chi, và sự hòa hợp về tính cách để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.