Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2098 (Cung Cấn Thổ)
Mệnh & Cung Mệnh
| Tiêu Chí | Thông Tin |
| Năm Sinh Âm Lịch | Mậu Tuất (2098) |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Bình Địa Mộc (Mộc) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Cấn (Thổ) |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Mộc |
| Niên Mệnh Cung Phi | Thổ |
Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm Mậu Tuất (2098) thuộc Mệnh Bình Địa Mộc và Cung Cấn Thổ, mang những nét tính cách đặc trưng sau:
- Chân thành & Đáng tin cậy: Nữ Mậu Tuất thường rất thật thà, trung thực, giữ chữ tín và được mọi người xung quanh tin tưởng, yêu mến.
- Kiên định & Ổn định: Họ có tính cách trầm ổn, kiên trì, ghét sự thay đổi đột ngột và luôn tìm kiếm sự an toàn, ổn định trong cuộc sống.
- Nội tâm & Có chiều sâu: Thường sống nội tâm, ít bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài nhưng lại có suy nghĩ sâu sắc, biết lắng nghe và thấu hiểu.
- Có trách nhiệm & Chu đáo: Nổi bật với tinh thần trách nhiệm cao, tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc và cuộc sống cá nhân.
- Điểm cần lưu ý: Đôi khi có thể hơi bướng bỉnh, bảo thủ hoặc khó thích nghi với môi trường mới, cần thời gian để mở lòng.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Mệnh Bình Địa Mộc:
- Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, Xanh nước biển, Xanh dương.
- Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây, Xanh lục.
- Màu cần tránh (Kim khắc Mộc): Trắng, bạc, ghi. (Vì Kim khắc Mộc)
Lưu ý: Đối với các yếu tố liên quan đến không gian (nhà cửa, hướng), yếu tố Cung Mệnh Cấn Thổ cũng rất quan trọng.
4 Hướng Tốt (Cung Cấn Thổ)
| Loại Hướng | Hướng Cụ Thể | Ý Nghĩa Mang Lại |
| Sinh Khí | Tây Nam | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào. |
| Phục Vị | Đông Bắc | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn trong thi cử, sự nghiệp ổn định. |
| Thiên Y | Tây | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ, cuộc sống an lành. |
| Diên Niên | Tây Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận. |
4 Hướng Xấu (Cung Cấn Thổ)
| Loại Hướng | Hướng Cụ Thể | Ý Nghĩa Tiêu Cực |
| Tuyệt Mệnh | Đông Nam | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương, dễ gặp nạn. |
| Ngũ Quỷ | Đông | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, mất mát tài sản, thị phi. |
| Lục Sát | Nam | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, tiếng xấu. |
| Họa Hại | Bắc | Không may mắn, thị phi, thất bại, gặp nhiều trở ngại nhỏ. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để công việc thuận lợi, cuộc sống hôn nhân viên mãn, nữ sinh năm 2098 nên tìm người hợp mệnh và cung:
- Về Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm):
- Hợp với người Mệnh Thủy (Thủy sinh Mộc): Mang lại sự hỗ trợ, tương trợ lẫn nhau, cùng nhau phát triển mạnh mẽ.
- Hợp với người Mệnh Mộc (Lưỡng Mộc thành Lâm): Tương trợ, đồng lòng, tạo nên sức mạnh lớn.
- Có thể hợp với người Mệnh Hỏa (Mộc sinh Hỏa): Người Mộc hỗ trợ cho người Hỏa phát triển, nhưng cần cân bằng để tránh Mộc bị hao tổn.
- Về Cung Mệnh (Bát Trạch) - Đối với Nam giới:
- Nam Cung Khôn (Thổ): Tạo thành Sinh Khí (rất tốt cho tài lộc, danh tiếng, con cái).
- Nam Cung Đoài (Kim): Tạo thành Thiên Y (rất tốt cho sức khỏe, trường thọ, hòa hợp).
- Nam Cung Càn (Kim): Tạo thành Diên Niên (tốt cho tình cảm, hôn nhân bền vững, gia đình hòa thuận).
- Nam Cung Cấn (Thổ): Tạo thành Phục Vị (tốt cho sự ổn định, phát triển bản thân, công việc).
Lưu ý: Thông tin phong thủy mang tính chất tham khảo. Việc lựa chọn đối tác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng khác như tính cách, đạo đức, quan điểm sống và sự thấu hiểu lẫn nhau.