Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2085 (Cung Khảm Thủy)
Mệnh & Cung Mệnh
| Hạng Mục | Thông Tin |
| Năm Sinh Âm Lịch | Ất Tỵ (Con Rắn) |
| Mệnh Niên (Ngũ Hành) | Phúc Đăng Hỏa (Lửa Đèn) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khảm Thủy |
| Hành Cung Mệnh | Thủy |
| Thuộc | Đông Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nữ sinh năm 2085, mang Cung Khảm Thủy và Mệnh Phúc Đăng Hỏa, là người có sự kết hợp thú vị giữa sự mềm mại, uyển chuyển của nước và sự ấm áp, tỏa sáng của lửa.
- Thông minh và Sâu sắc: Người Khảm thường rất thông minh, có khả năng tư duy logic và trực giác nhạy bén, nhìn nhận vấn đề sâu sắc.
- Thích nghi và Linh hoạt: Như nước, họ có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh, mềm dẻo trong cách ứng xử.
- Nội tâm và Bí ẩn: Đôi khi họ có vẻ trầm tư, nội tâm, khó đoán, mang một vẻ bí ẩn riêng.
- Ấm áp và Tinh tế: Mặc dù mang cung Thủy, nhưng với mệnh Hỏa, họ cũng có sự ấm áp, tinh tế và khả năng thấu hiểu, quan tâm đến người khác.
- Kiên trì và Cầu tiến: Có ý chí mạnh mẽ, kiên trì theo đuổi mục tiêu và luôn muốn học hỏi, phát triển bản thân.
- Nhạy cảm: Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh và cảm xúc của người khác.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu Tương Sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, xám, ghi, bạc. Những màu này giúp tăng cường năng lượng và may mắn.
- Màu Bản Mệnh (Thủy): Xanh dương, đen. Giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự bình an và ổn định.
- Màu Kỵ (Thổ khắc Thủy): Vàng, nâu đất. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.
- Màu Cần Cân Nhắc (Thủy khắc Hỏa, Thủy sinh Mộc):
- Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa): Mệnh Niên là Hỏa, nhưng Cung Mệnh là Thủy khắc Hỏa. Nên cân nhắc sử dụng vừa phải.
- Xanh lá cây (thuộc Mộc): Thủy sinh Mộc, tức là Cung Mệnh Thủy sẽ bị hao tổn năng lượng để sinh ra Mộc.
4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa | Phương Vị |
| Sinh Khí | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái ngoan hiền. | Đông Nam |
| Thiên Y | Gặp thiên thời được che chở, sức khỏe dồi dào, sống lâu. | Đông |
| Diên Niên | Mọi sự ổn định, gắn kết yêu thương, củng cố các mối quan hệ. | Nam |
| Phục Vị | Được sự giúp đỡ, cuộc sống yên ổn, công việc thuận lợi. | Bắc |
4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh)
| Tên Hướng | Ý Nghĩa | Phương Vị |
| Tuyệt Mệnh | Hung khí, tai ương, bệnh tật chết người, phá sản. | Tây Nam |
| Ngũ Quỷ | Mất của, tai họa, bệnh tật, cãi vã, thị phi. | Tây |
| Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng. | Tây Bắc |
| Họa Hại | Không may mắn, thị phi, thất bại, bệnh vặt. | Đông Bắc |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự hòa hợp và phát triển tốt đẹp trong công việc và cuộc sống hôn nhân, nữ sinh năm 2085 (Cung Khảm Thủy, Mệnh Phúc Đăng Hỏa) nên tìm kiếm đối tác có sự tương hợp về Bát Trạch và Ngũ Hành:
- Hợp về Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh):
- Người có Cung Mệnh thuộc Khảm, Chấn, Tốn, Ly.
- Đây là những cung thuộc Đông Tứ Mệnh, giúp tạo ra sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
- Hợp về Ngũ Hành:
- Người mệnh Kim (Kim sinh Thủy): Sẽ rất tốt cho Cung Mệnh Thủy, mang lại sự hỗ trợ, may mắn.
- Người mệnh Thủy (Thủy hòa Thủy): Tương trợ, cùng chí hướng, dễ dàng đồng cảm.
- Người mệnh Mộc (Thủy sinh Mộc): Cung Mệnh Thủy sẽ hao tổn năng lượng để hỗ trợ Mộc, nhưng nếu đối tác Mộc biết cách bù đắp thì vẫn tốt. Mệnh Niên Hỏa của bạn được Mộc sinh, đây là sự kết hợp khá cân bằng.
- Nên tránh:
- Người có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để tránh xung khắc trong Bát Trạch.
- Người mệnh Thổ (Thổ khắc Thủy): Có thể gây cản trở, khó khăn cho Cung Mệnh Thủy.
Lưu ý: Thông tin trên dựa trên các nguyên tắc cơ bản của phong thủy và tử vi. Để có cái nhìn chính xác và cá nhân hóa hơn, cần xem xét lá số tử vi và các yếu tố khác của từng cá nhân.