Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 2079 (Cung Tốn Mộc)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Âm Lịch | Kỷ Mùi |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Tốn Mộc |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Đông Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật
- Người cung Tốn Mộc thường có tính cách mềm dẻo, linh hoạt, khéo léo như gió. Họ thông minh, tinh tế và có khả năng giao tiếp tốt.
- Yêu thích sự tự do, độc lập, không thích bị gò bó. Có trực giác nhạy bén và khả năng thích nghi cao với mọi hoàn cảnh.
- Đôi khi có xu hướng do dự, thiếu quyết đoán, nhưng lại rất biết lắng nghe và thấu hiểu người khác.
- Kết hợp với Mệnh Hỏa, họ thêm phần nhiệt huyết, đam mê, sáng tạo và có sức lan tỏa. Tuy nhiên, đôi lúc cũng có thể hơi nóng vội.
- Có lòng nhân ái, vị tha, thích giúp đỡ người khác và tạo dựng các mối quan hệ hòa hảo.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu tương sinh (rất tốt):
- Xanh lá cây (Mộc - màu bản mệnh của Cung Tốn, tương sinh với Mệnh Hỏa).
- Màu bản mệnh (tốt):
- Đỏ, Hồng, Tím (Hỏa - màu bản mệnh của Mệnh Hỏa).
- Màu tương hợp/chế khắc (có thể dùng):
- Vàng, Nâu đất (Thổ - Mộc khắc Thổ, Hỏa sinh Thổ, nên có thể cân nhắc sử dụng một cách hài hòa).
- Màu cần tránh:
- Trắng, Bạc, Ghi (Kim - khắc Mộc của Cung Tốn).
- Xanh dương, Đen (Thủy - khắc Hỏa của Mệnh Thiên Thượng Hỏa).
4 Hướng Tốt (Đông Tứ Mệnh)
| Cung tốt | Ý nghĩa | Hướng |
| Sinh Khí | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức. | Bắc |
| Thiên Y | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | Đông |
| Diên Niên | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. | Nam |
| Phục Vị | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong thi cử. | Đông Nam |
4 Hướng Xấu (Đông Tứ Mệnh)
| Cung xấu | Ý nghĩa | Hướng |
| Tuyệt Mệnh | Phá sản, bệnh tật chết người. | Tây Bắc |
| Ngũ Quỷ | Mất của, tai họa, bệnh tật. | Tây |
| Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai tiếng. | Tây Nam |
| Họa Hại | Không may mắn, thị phi, thất bại. | Đông Bắc |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự hòa hợp tốt nhất, nữ sinh năm 2079 (Cung Tốn Mộc, Mệnh Hỏa) nên chọn người có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Chấn, Ly, Tốn) và có Mệnh tương sinh hoặc bình hòa với Mệnh Hỏa của mình.
- Tuổi Mệnh Mộc (Tương sinh với Mệnh Hỏa): Mang lại sự hỗ trợ, phát triển, nuôi dưỡng.
- Nhâm Tý (1972, 2032 - Tang Đố Mộc)
- Quý Sửu (1973, 2033 - Tang Đố Mộc)
- Canh Thân (1980, 2040 - Thạch Lựu Mộc)
- Tân Dậu (1981, 2041 - Thạch Lựu Mộc)
- Mậu Thìn (1988, 2048 - Đại Lâm Mộc)
- Kỷ Tỵ (1989, 2049 - Đại Lâm Mộc)
- Tuổi Mệnh Hỏa (Bình hòa với Mệnh Hỏa): Mang lại sự đồng điệu, cộng hưởng.
- Bính Dần (1986, 2046 - Lư Trung Hỏa)
- Đinh Mão (1987, 2047 - Lư Trung Hỏa)
- Giáp Tuất (1994, 2054 - Sơn Đầu Hỏa)
- Ất Hợi (1995, 2055 - Sơn Đầu Hỏa)
Lưu ý: Đây là thông tin dựa trên lý thuyết phong thủy và bát quái. Để có kết quả chính xác nhất, cần xem xét lá số tử vi và các yếu tố cá nhân khác.