Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2076 (Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch Bính Ngọ (2076)
Ngũ Hành (Mệnh Niên) Thiên Hà Thủy (Nước Trên Trời)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm Thủy (Đông Tứ Mệnh)

Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh Khảm Thủy thường mang những đặc điểm của nước: linh hoạt, sâu sắc và đầy trực giác. Họ là người:

  • Thông minh, mưu trí: Có khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề tốt, luôn tìm tòi và học hỏi.
  • Sâu sắc, trực giác mạnh: Thường có cái nhìn thấu đáo và cảm nhận nhạy bén về mọi việc xung quanh, dễ dàng nắm bắt tâm lý người khác.
  • Linh hoạt, thích nghi tốt: Dễ dàng hòa nhập và ứng biến với các môi trường, hoàn cảnh khác nhau, không ngại thay đổi.
  • Khéo léo, giao tiếp tốt: Có tài ăn nói, biết cách đối nhân xử thế, tạo dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp.
  • Nội tâm, đôi khi đa sầu đa cảm: Dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, có thể trầm tư và suy nghĩ nhiều, cần thời gian để cân bằng.
  • Kiên trì, bền bỉ: Như dòng nước chảy không ngừng, họ có sự nhẫn nại và ý chí để đạt được mục tiêu đã đề ra.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Để tăng cường may mắn và năng lượng tích cực, nữ sinh Khảm Thủy nên ưu tiên các màu:

  • Màu bản mệnh (Thủy): Xanh dương, đen.
  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, bạc, xám, ghi.
  • Màu kỵ (nên tránh): Vàng, nâu đất (Thổ khắc Thủy), đỏ, hồng, tím (Thủy khắc Hỏa).

4 Hướng Tốt (Thuộc Đông Tứ Mệnh)

Sinh Khí Đông Nam (Tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức)
Phúc Đức (Diên Niên) Đông (Ổn định các mối quan hệ, tình cảm, sức khỏe)
Thiên Y Nam (Cải thiện sức khỏe, trường thọ)
Phục Vị Bắc (Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử)

4 Hướng Xấu (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

Tuyệt Mệnh Tây Nam (Phá sản, bệnh tật chết người)
Ngũ Quỷ Tây (Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã)
Lục Sát Tây Bắc (Xáo trộn trong quan hệ, thị phi, tai nạn)
Họa Hại Đông Bắc (Không may mắn, thị phi, thất bại)

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Trong công việc, làm ăn hay hôn nhân, nữ sinh Bính Ngọ (Thiên Hà Thủy) và Cung Khảm Thủy nên tìm những đối tác có mệnh và tuổi tương hợp để cuộc sống thuận lợi, viên mãn:

  • Về Ngũ Hành (Mệnh Niên Thiên Hà Thủy):
    • Rất hợp: Người mệnh Kim (Kim sinh Thủy) như: Nhâm Dần (Kim Bạch Kim), Quý Mão (Kim Bạch Kim), Canh Tuất (Kim Xuyến Kim), Tân Hợi (Kim Xuyến Kim).
    • Hợp: Người mệnh Thủy (lưỡng Thủy thành Giang) như: Đinh Mùi (Thiên Hà Thủy), Giáp Dần (Đại Khê Thủy).
  • Về Địa Chi (Tuổi Bính Ngọ):
    • Tam Hợp: Dần (Hổ), Tuất (Chó).
    • Lục Hợp: Mùi (Dê).
    • Tứ Hành Xung (nên tránh): Tý (Chuột), Mão (Mèo), Dậu (Gà).
  • Về Cung Mệnh (Bát Trạch Khảm Thủy): Hợp với các cung thuộc Đông Tứ Mệnh khác như: Chấn, Tốn, Ly.