| Yếu Tố | Thông Tin |
|---|---|
| Năm Sinh Âm Lịch | Ất Tỵ |
| Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) | Phú Đăng Hỏa (Lửa Đèn) |
| Cung Mệnh (Bát Quái) | Ly Hỏa (Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
| Ngũ Hành Bản Mệnh | Hỏa (Lưỡng Hỏa thành Viêm - Cung và Mệnh đều Hỏa, rất mạnh) |
Nữ sinh năm 2075 (Ất Tỵ), với Mệnh Phú Đăng Hỏa và Cung Ly Hỏa, là người sở hữu tính cách vô cùng mạnh mẽ, nhiệt huyết và có sức hút đặc biệt.
| Loại Hướng | Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí | Bắc | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thông minh. |
| Thiên Y | Đông | Sức khỏe dồi dào, trường thọ, không bệnh tật. | |
| Diên Niên | Đông Nam | Củng cố các mối quan hệ, tình yêu, gia đình hòa thuận. | |
| Phục Vị | Nam | Bình yên, vững chắc, thăng tiến bản thân, thi cử đỗ đạt. | |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Tây Nam | Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa. |
| Ngũ Quỷ | Tây | Mất việc làm, tranh chấp, thị phi, tai ương. | |
| Lục Sát | Tây Bắc | Gia đình lục đục, xáo trộn, mất của. | |
| Họa Hại | Đông Bắc | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Để công việc làm ăn thuận lợi và cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, nữ sinh Ất Tỵ nên chọn những đối tác hoặc bạn đời có tuổi hợp theo Tam Hợp, Lục Hợp và Ngũ Hành tương sinh: