| Năm sinh Âm lịch | Mậu Thân (2068) |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà lớn) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khôn Thổ |
| Thuộc | Tây Tứ Mệnh |
Nữ giới cung Khôn Thổ thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật, tượng trưng cho sự vững chãi và bao dung của đất mẹ:
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| 4 Hướng Tốt | Sinh Khí | Tây Bắc (Phát tài, phát lộc, danh tiếng, sức khỏe dồi dào) |
| Thiên Y | Tây (Sức khỏe tốt, bệnh tật tiêu trừ, trường thọ, tài lộc) | |
| Diên Niên | Đông Bắc (Tình cảm gắn bó, hạnh phúc gia đình, các mối quan hệ tốt đẹp, ổn định) | |
| Phục Vị | Tây Nam (Bình yên, may mắn cá nhân, củng cố sức mạnh tinh thần, học hành tiến bộ) | |
| 4 Hướng Xấu | Tuyệt Mệnh | Đông Nam (Mất mát, bệnh tật nghiêm trọng, phá sản, chết chóc) |
| Ngũ Quỷ | Đông (Tai tiếng, thị phi, mất việc, cãi vã, hỏa hoạn) | |
| Lục Sát | Nam (Gia đình bất hòa, tai nạn, kiện tụng, tình duyên trắc trở) | |
| Họa Hại | Bắc (Không may mắn, thị phi, bệnh vặt, công việc trắc trở, tiểu nhân quấy phá) |
Để có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn và công việc hợp tác thuận lợi, nữ sinh Khôn Thổ (Mậu Thân) nên tìm kiếm những người có tuổi sau:
Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên các nguyên tắc phong thủy và tử vi truyền thống. Mức độ chính xác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như giờ sinh, ngày sinh, môi trường sống và nỗ lực cá nhân.