Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2060 (Cung Chấn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Loại Chi tiết Ngũ Hành
Mệnh (Nạp Âm) Thạch Lựu Mộc Mộc
Cung Mệnh Chấn Mộc

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh Cung Chấn Mộc thường mang những đặc điểm nổi bật sau:

  • Năng động, nhiệt huyết: Luôn tràn đầy năng lượng, thích khám phá và thử thách bản thân.
  • Thẳng thắn, cương trực: Có cá tính mạnh, bộc trực, không ngại bày tỏ quan điểm.
  • Quyết đoán, có tố chất lãnh đạo: Mạnh mẽ, kiên định, có khả năng dẫn dắt người khác.
  • Hào sảng, dũng cảm: Rộng lượng, có tinh thần tiên phong, không sợ khó khăn.
  • Đôi khi bốc đồng, nóng nảy: Có thể thiếu kiên nhẫn, dễ nổi nóng khi gặp chuyện không như ý.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, Xanh dương (giúp tăng cường năng lượng, may mắn).
  • Màu Tương Hợp (Mộc với Mộc): Xanh lá cây (giúp củng cố bản mệnh, mang lại bình an).
  • Màu Kỵ (Kim khắc Mộc, Mộc sinh Hỏa, Mộc hút Thổ): Tránh các màu thuộc hành Kim (Trắng, Xám, Bạc), hành Hỏa (Đỏ, Hồng, Tím), hành Thổ (Vàng, Nâu đất) để không làm suy yếu năng lượng bản mệnh.

3.2. 4 Hướng Tốt (Cung Chấn)

Hướng Tốt Ý Nghĩa
Nam Sanh Khí (Tài lộc, danh tiếng, sức sống dồi dào)
Bắc Thiên Y (Sức khỏe dồi dào, trường thọ, được quý nhân phù trợ)
Đông Nam Diên Niên (Quan hệ gia đình, tình yêu, sự nghiệp ổn định, hòa thuận)
Đông Phục Vị (Bình an, vững chãi, củng cố sức mạnh tinh thần, may mắn trong học hành, thi cử)

3.3. 4 Hướng Xấu (Cung Chấn)

Hướng Xấu Ý Nghĩa
Tây Tuyệt Mệnh (Bệnh tật nghiêm trọng, tai họa, mất mát lớn)
Tây Bắc Ngũ Quỷ (Tranh chấp, thị phi, hỏa hoạn, mất việc làm)
Đông Bắc Lục Sát (Xáo trộn trong quan hệ, cãi vã, kiện tụng)
Tây Nam Họa Hại (Gặp điều không may, thị phi, công việc trắc trở)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để công việc làm ăn thuận lợi và hôn nhân hạnh phúc, nữ sinh năm 2060 (Chấn Mộc, Thạch Lựu Mộc) nên lựa chọn các tuổi sau:

  • Hợp nhất (Tam Hợp, Tương Sinh Ngũ Hành):
    • Tuổi Tý (Chuột): Hợp Tam Hợp với Thân, nhiều năm Tý thuộc hành Thủy sinh Mộc.
    • Tuổi Thìn (Rồng): Hợp Tam Hợp với Thân, nhiều năm Thìn thuộc hành Thủy hoặc Mộc.
  • Hợp tốt (Lục Hợp, Tương Hợp Ngũ Hành):
    • Tuổi Tỵ (Rắn): Hợp Lục Hợp với Thân.
    • Tuổi Dần (Hổ): Tương hợp Ngũ Hành Mộc, tạo sự đồng điệu.
    • Tuổi Mão (Mèo/Thỏ): Tương hợp Ngũ Hành Mộc, mang lại sự phát triển.
    • Tuổi Hợi (Heo): Tương sinh Ngũ Hành Thủy, hỗ trợ và nuôi dưỡng bản mệnh.

Lưu ý: Đây là những thông tin mang tính chất tham khảo dựa trên các yếu tố phong thủy cơ bản. Sự hòa hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tính cách, hoàn cảnh và nỗ lực của mỗi cá nhân.