Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2054 (Cung Càn Kim)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Thông Tin Chi Tiết
Năm Sinh Âm Lịch Giáp Dần
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Đại Khê Thủy (Nước Khe Lớn)
Cung Mệnh (Trạch Quẻ) Càn Kim (Thuộc Tây Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Về Cung Càn Kim: Người cung Càn thường có tố chất lãnh đạo, mạnh mẽ, quyết đoán, chính trực và có lòng tự trọng cao. Họ có ý chí kiên cường, thích sự công bằng và thẳng thắn. Đôi khi có thể hơi cứng nhắc hoặc bảo thủ.
  • Về Mệnh Đại Khê Thủy: Tính cách linh hoạt, thông minh, có khả năng thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh. Họ sâu sắc, nội tâm, có tư duy logic và khả năng phân tích vấn đề. Tuy nhiên, đôi khi dễ bị dao động, thiếu kiên định hoặc quá đa cảm.
  • Tổng hợp: Nữ sinh này là người có sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ, quyết đoán của Càn Kim và sự linh hoạt, sâu sắc của Đại Khê Thủy. Họ có thể là người lãnh đạo tài ba, biết cách ứng biến, luôn giữ vững nguyên tắc nhưng cũng không kém phần tinh tế trong giao tiếp.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Theo Cung Càn Kim)

  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, Nâu đất. Đây là những màu mang lại năng lượng hỗ trợ, nuôi dưỡng cho bản mệnh.
  • Màu Tương Hợp (Kim): Trắng, Bạc, Xám. Những màu này giúp tăng cường bản mệnh, mang lại may mắn và sự ổn định.
  • Màu Kỵ (Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc): Đỏ, Hồng, Tím (thuộc Hỏa) và Xanh lá cây (thuộc Mộc). Nên hạn chế sử dụng những màu này để tránh tiêu hao năng lượng hoặc gặp điều không may.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Càn Kim - Tây Tứ Mệnh)

Loại Hướng Hướng Cụ Thể Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt Tây (Sinh Khí) Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài.
Tây Bắc (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu.
Tây Nam (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ.
Đông Bắc (Phục Vị) Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử.
4 Hướng Xấu Nam (Tuyệt Mệnh) Phá sản, bệnh tật chết người.
Đông (Ngũ Quỷ) Mất việc làm, cãi lộn, tai họa.
Đông Nam (Lục Sát) Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Bắc (Họa Hại) Không may mắn, thị phi, thất bại.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

  • Nguyên tắc chung: Đối với nữ Càn Kim (Tây Tứ Mệnh), nên chọn người thuộc nhóm Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) để có sự hòa hợp về cung mệnh, tránh những người thuộc Đông Tứ Mệnh. Về ngũ hành Nạp Âm (Đại Khê Thủy), nên chọn người có mệnh Kim (tương sinh) hoặc Thủy (tương hợp) để hỗ trợ và tăng cường tài lộc, hạnh phúc.
  • Tuổi hợp tác làm ăn:
    • Rất hợp: Người có cung Khôn, Cấn, Đoài (Tây Tứ Mệnh) và mệnh Kim (ví dụ: Ất Sửu - Hải Trung Kim, Quý Dậu - Kiếm Phong Kim) hoặc Thủy (ví dụ: Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy, Đinh Sửu - Giản Hạ Thủy).
    • Hợp: Người cùng cung Càn (Kim) hoặc các cung thuộc Tây Tứ Mệnh khác. Người có mệnh Thủy (tương hợp) hoặc Mộc (Thủy sinh Mộc, có thể hỗ trợ nhưng không mạnh bằng Kim).
  • Tuổi hợp hôn nhân:
    • Rất hợp: Nam giới thuộc cung Càn, Khôn, Cấn, Đoài (Tây Tứ Mệnh) và có mệnh Kim (tương sinh) hoặc Thủy (tương hợp) với Đại Khê Thủy của nữ giới. Sự kết hợp này mang lại cuộc sống hôn nhân viên mãn, hòa thuận, tài lộc dồi dào và con cái khỏe mạnh. Ví dụ: Nam sinh năm Ất Sửu (Hải Trung Kim, cung Cấn), Nam sinh năm Đinh Sửu (Giản Hạ Thủy, cung Càn).
    • Hợp: Nam giới thuộc Tây Tứ Mệnh nhưng mệnh không quá tương khắc. Tránh các tuổi thuộc Đông Tứ Mệnh (Khảm, Ly, Chấn, Tốn) để tránh xung đột, bất hòa trong gia đình.
    • Kỵ: Nam giới thuộc Đông Tứ Mệnh hoặc có mệnh khắc với Đại Khê Thủy (ví dụ: mệnh Thổ, Hỏa).