Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 2043 (Cung Tốn Mộc)

(Lưu ý: Thông tin mang tính chất tham khảo dựa trên các nguyên tắc phong thủy và tử vi truyền thống)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Hạng Mục Thông Tin
Năm Sinh Âm Lịch Quý Mão (2043)
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Kim Bạch Kim (thuộc hành Kim)
Cung Mệnh (Bát Quái) Tốn (thuộc hành Mộc)
Quẻ Mệnh Tốn (thuộc Đông Tứ Mệnh)

2. Tính Cách Nổi Bật

Nữ sinh năm Quý Mão 2043, với Mệnh Kim Bạch Kim và Cung Tốn Mộc, thường sở hữu những nét tính cách đặc trưng sau:

  • Thông minh, Khéo léo: Với cung Tốn (gió), cô gái này rất nhanh nhạy, linh hoạt, có khả năng giao tiếp tốt và ứng xử khéo léo trong mọi tình huống.
  • Tinh tế, Sắc sảo: Mệnh Kim Bạch Kim mang lại sự tinh tế, có gu thẩm mỹ cao và tư duy sắc bén. Cô ấy có thể có khí chất thanh cao, đôi khi hơi khó gần lúc đầu.
  • Nhân hậu, Từ tốn: Bản chất của Mộc là sự phát triển, nhân ái. Cô ấy thường là người hiền lành, nhân hậu, thích sự hòa bình và luôn đối xử tử tế với mọi người.
  • Thích tự do, Không thích gò bó: Cung Tốn biểu trưng cho sự tự do, bay bổng. Cô gái này không thích bị ràng buộc, luôn tìm kiếm sự độc lập và không gian riêng.
  • Kiên trì nhưng đôi khi thiếu quyết đoán: Mặc dù có sự mềm mại, linh hoạt, nhưng khi đã đặt ra mục tiêu thì khá kiên trì. Tuy nhiên, đôi lúc có thể phân vân, thiếu quyết đoán trong những lựa chọn quan trọng.
  • Sạch sẽ, Ngăn nắp: Ảnh hưởng từ Kim Bạch Kim, cô gái này thường rất chú trọng đến sự sạch sẽ, gọn gàng và có tổ chức trong cuộc sống.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

Để cân bằng và hỗ trợ cho cả Mệnh Kim Bạch Kim và Cung Tốn Mộc (Kim khắc Mộc), việc lựa chọn màu sắc cần sự tinh tế. Nên ưu tiên các màu giúp hóa giải sự tương khắc này:

  • Màu Tương Sinh (Hóa giải):
    • Đen, Xanh nước biển: (Hành Thủy). Thủy sinh Mộc, đồng thời Kim sinh Thủy. Đây là lựa chọn rất tốt, giúp hóa giải sự tương khắc giữa Kim và Mộc, mang lại sự hài hòa và may mắn.
  • Màu Bản Mệnh & Tương Hợp:
    • Xanh lá cây: (Hành Mộc). Là màu bản mệnh của Cung Tốn Mộc, giúp tăng cường năng lượng tích cực cho cung mệnh. Tuy nhiên, cần cân nhắc sử dụng vừa phải do Kim khắc Mộc.
    • Trắng, Bạc, Ghi: (Hành Kim). Là màu bản mệnh của Mệnh Kim Bạch Kim, giúp tăng cường năng lượng cá nhân. Cũng nên sử dụng có chừng mực để tránh tăng cường yếu tố khắc Mộc.
  • Màu Nên Tránh:
    • Đỏ, Hồng, Tím: (Hành Hỏa). Hỏa khắc Kim, không tốt cho Mệnh Kim Bạch Kim.
    • Vàng, Nâu đất: (Hành Thổ). Mộc khắc Thổ, không tốt cho Cung Tốn Mộc.

4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Cung Tốn - Đông Tứ Mệnh)

Cung Tốn thuộc Đông Tứ Mệnh, các hướng tốt và xấu được xác định như sau:

Loại Hướng Tên Hướng Ý Nghĩa
4 Hướng Tốt 1. Sinh Khí (Bắc) Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, con cái thành đạt. (Tốt nhất)
2. Thiên Y (Đông) Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ. (Tốt nhì)
3. Diên Niên (Nam) Quan hệ gia đình, tình yêu bền vững, hòa thuận. (Tốt ba)
4. Phục Vị (Đông Nam) Bình yên, vững chắc, công việc ổn định, tài vận trung bình. (Tốt tư)
4 Hướng Xấu 1. Tuyệt Mệnh (Tây) Bệnh tật chết người, phá sản, thị phi. (Xấu nhất)
2. Ngũ Quỷ (Tây Bắc) Tai họa, bệnh tật, cãi vã, mất việc. (Xấu nhì)
3. Lục Sát (Đông Bắc) Quan hệ bất hòa, kiện tụng, tai nạn. (Xấu ba)
4. Họa Hại (Tây Nam) Bệnh tật, thị phi, công việc không thuận lợi. (Xấu tư)

(Áp dụng cho hướng nhà, hướng phòng ngủ, hướng bàn làm việc, hướng bếp...)

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn đối tác làm ăn hoặc bạn đời cần xem xét sự hòa hợp về nhiều yếu tố như Cung Mệnh, Mệnh Ngũ Hành và Địa Chi. Đối với nữ sinh Quý Mão 2043 (Cung Tốn Mộc, Mệnh Kim Bạch Kim):

Tuổi Hợp Tác (Làm ăn, bạn bè)

  • Hợp về Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh): Nên hợp tác với người thuộc các cung Chấn, Khảm, Ly, Tốn.
  • Hợp về Mệnh Ngũ Hành: Người có Mệnh Thổ (Thổ sinh Kim), Thủy (Kim sinh Thủy), hoặc Kim (hòa hợp).
  • Hợp về Địa Chi (Tam Hợp, Lục Hợp):
    • Tam Hợp: Tuổi Hợi (2031, 2019...), Mùi (2039, 2027...).
    • Lục Hợp: Tuổi Tuất (2042, 2030...).
  • Một số tuổi cụ thể hợp tác tốt:
    • Nam sinh 2031 (Tân Hợi): Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), Mệnh Kim.
    • Nam sinh 2030 (Canh Tuất): Cung Chấn (Đông Tứ Mệnh), Mệnh Kim.
    • Nam sinh 2028 (Mậu Thân): Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), Mệnh Thổ.

Tuổi Hôn Nhân (Bạn Đời)

Trong hôn nhân, sự hòa hợp càng cần thiết để xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững. Nữ sinh Quý Mão 2043 nên tìm bạn đời có các yếu tố tương hợp sau:

  • Hợp về Cung Mệnh (Đông Tứ Mệnh): Nam giới thuộc các cung Chấn, Khảm, Ly, Tốn sẽ tạo thành các cặp đôi Cung Phi tốt đẹp (Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị).
  • Hợp về Mệnh Ngũ Hành: Nam giới có Mệnh Thổ (Thổ sinh Kim), Thủy (Kim sinh Thủy), hoặc Kim (hòa hợp).
  • Hợp về Địa Chi: Các tuổi Hợi, Mùi, Tuất sẽ mang lại sự hòa hợp và ít xung đột.
  • Một số tuổi cụ thể hợp hôn nhân tốt:
    • Nam sinh 2031 (Tân Hợi): Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), Mệnh Kim. (Rất tốt)
    • Nam sinh 2030 (Canh Tuất): Cung Chấn (Đông Tứ Mệnh), Mệnh Kim. (Rất tốt)
    • Nam sinh 2028 (Mậu Thân): Cung Khảm (Đông Tứ Mệnh), Mệnh Thổ. (Rất tốt)
    • Nam sinh 2024 (Giáp Thìn): Cung Chấn (Đông Tứ Mệnh), Mệnh Hỏa (cần cân nhắc về Mệnh Ngũ Hành).
  • Tuổi Kỵ (Nên tránh):
    • Tứ Hành Xung: Tý, Ngọ, Dậu (ví dụ: 2032 Tý, 2038 Ngọ, 2041 Dậu).
    • Nam giới thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài) sẽ tạo thành các cặp đôi Cung Phi xấu (Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại).
    • Nam giới có Mệnh Hỏa (khắc Kim) hoặc Mộc (Kim khắc Mộc).

Mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc tìm hiểu và quyết định cá nhân.