| Năm Sinh Âm Lịch | Canh Tý (2040) |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Bích Thượng Thổ (Đất trên tường) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khảm Thủy |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Thổ |
Nữ giới cung Khảm Thủy thường mang trong mình sự thông minh, lanh lợi và khả năng thích nghi cao với mọi hoàn cảnh. Họ có nội tâm sâu sắc, tinh tế, đôi khi có phần bí ẩn và khó đoán. Người cung Khảm thường rất khéo léo trong giao tiếp, có tài ăn nói, dễ dàng tạo được thiện cảm với người khác. Họ yêu thích sự tự do, không thích bị gò bó hay ràng buộc. Tuy nhiên, đôi lúc họ cũng có thể hơi đa sầu đa cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Với sự kiên nhẫn và bền bỉ, họ có khả năng vượt qua nhiều khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Đông Nam | Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào, rất tốt cho công danh sự nghiệp. |
| Thiên Y | Đông | Gặp thiên thời được che chở, bệnh tật tiêu trừ, sức khỏe tốt, trường thọ. |
| Diên Niên | Nam | Mọi sự ổn định, gắn kết yêu thương, gia đình hòa thuận, tình cảm vợ chồng bền chặt. |
| Phục Vị | Bắc | Được sự giúp đỡ, cuộc sống yên ổn, công việc thuận lợi, vững vàng, may mắn. |
| Tên Hướng | Phương Vị | Ý Nghĩa |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Tây Nam | Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự, không có con nối dõi. |
| Ngũ Quỷ | Tây | Mất việc làm, cãi lộn, tai họa, bệnh tật, thị phi. |
| Lục Sát | Tây Bắc | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Họa Hại | Đông Bắc | Không may mắn, thị phi, bệnh vặt, công việc không thuận lợi, thất bại. |
Để công việc làm ăn thuận lợi và cuộc sống hôn nhân viên mãn, nữ giới cung Khảm Thủy nên tìm kiếm đối tác hoặc bạn đời có cung mệnh sau:
Lưu ý: Thông tin trên dựa trên các nguyên tắc phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành, mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác và phù hợp nhất với từng cá nhân, nên tham khảo ý kiến chuyên gia phong thủy.