Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 2040 (Cung Khảm Thủy)

Mệnh & Cung Mệnh

Năm Sinh Âm Lịch Canh Tý (2040)
Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) Bích Thượng Thổ (Đất trên tường)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Khảm Thủy
Niên Mệnh Năm Sinh Thổ

Tính Cách Nổi Bật

Nữ giới cung Khảm Thủy thường mang trong mình sự thông minh, lanh lợi và khả năng thích nghi cao với mọi hoàn cảnh. Họ có nội tâm sâu sắc, tinh tế, đôi khi có phần bí ẩn và khó đoán. Người cung Khảm thường rất khéo léo trong giao tiếp, có tài ăn nói, dễ dàng tạo được thiện cảm với người khác. Họ yêu thích sự tự do, không thích bị gò bó hay ràng buộc. Tuy nhiên, đôi lúc họ cũng có thể hơi đa sầu đa cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Với sự kiên nhẫn và bền bỉ, họ có khả năng vượt qua nhiều khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu bản mệnh (Thủy): Đen, Xanh dương, Xanh nước biển. (Mang lại sự may mắn, bình an)
  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Ghi, Xám. (Hỗ trợ phát triển, tài lộc)
  • Màu nên tránh (Tương khắc): Vàng, Nâu đất (Thổ khắc Thủy), Đỏ, Hồng, Tím (Thủy khắc Hỏa, Hỏa làm cạn Thủy). (Gây hao tổn, cản trở)

4 Hướng Tốt

Tên Hướng Phương Vị Ý Nghĩa
Sinh Khí Đông Nam Phúc lộc vẹn toàn, tiền tài danh vọng, sức khỏe dồi dào, rất tốt cho công danh sự nghiệp.
Thiên Y Đông Gặp thiên thời được che chở, bệnh tật tiêu trừ, sức khỏe tốt, trường thọ.
Diên Niên Nam Mọi sự ổn định, gắn kết yêu thương, gia đình hòa thuận, tình cảm vợ chồng bền chặt.
Phục Vị Bắc Được sự giúp đỡ, cuộc sống yên ổn, công việc thuận lợi, vững vàng, may mắn.

4 Hướng Xấu

Tên Hướng Phương Vị Ý Nghĩa
Tuyệt Mệnh Tây Nam Phá sản, bệnh tật chết người, tuyệt tự, không có con nối dõi.
Ngũ Quỷ Tây Mất việc làm, cãi lộn, tai họa, bệnh tật, thị phi.
Lục Sát Tây Bắc Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn.
Họa Hại Đông Bắc Không may mắn, thị phi, bệnh vặt, công việc không thuận lợi, thất bại.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để công việc làm ăn thuận lợi và cuộc sống hôn nhân viên mãn, nữ giới cung Khảm Thủy nên tìm kiếm đối tác hoặc bạn đời có cung mệnh sau:

  • Hợp Hôn Nhân (tốt nhất):
    • Nam Cung Ly (Diên Niên): Hôn nhân hạnh phúc, bền vững, tình cảm vợ chồng gắn bó.
    • Nam Cung Tốn (Sinh Khí): Tài lộc dồi dào, con cái phát triển, sự nghiệp thăng tiến.
    • Nam Cung Chấn (Thiên Y): Sức khỏe tốt, trường thọ, tài lộc ổn định.
    • Nam Cung Khảm (Phục Vị): Bình an, hòa hợp, cuộc sống ổn định.
  • Hợp Tác Làm Ăn (mang lại may mắn, tài lộc):
    • Nam Cung Càn (Thiên Y): Hỗ trợ sức khỏe, tài lộc.
    • Nam Cung Đoài (Sinh Khí): Mang lại thịnh vượng, phát triển.
    • Các cung thuộc hành Thủy hoặc Kim (tương sinh, tương hợp) như Cung Khảm, Cung Càn, Cung Đoài.

Lưu ý: Thông tin trên dựa trên các nguyên tắc phong thủy Bát Trạch và Ngũ Hành, mang tính chất tham khảo. Để có kết quả chính xác và phù hợp nhất với từng cá nhân, nên tham khảo ý kiến chuyên gia phong thủy.