| Yếu tố | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh Âm lịch | Đinh Mùi (con Dê) |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Càn (thuộc hành Kim) |
| Niên mệnh năm sinh | Thủy |
| Cung mệnh thuộc | Tây Tứ Mệnh |
Nữ giới cung Càn thuộc hành Kim thường mang những đặc điểm của người lãnh đạo, có ý chí mạnh mẽ và tính cách kiên cường. Họ thường rất độc lập, quyết đoán, có tầm nhìn xa và khả năng tổ chức tốt. Tính cách thẳng thắn, công bằng, có nguyên tắc rõ ràng, đôi khi hơi cứng rắn, ít mềm mỏng và có phần bảo thủ. Họ coi trọng danh dự, kỷ luật và luôn phấn đấu để đạt được sự hoàn hảo trong công việc và cuộc sống. Có tố chất làm chủ, thích sự rõ ràng, minh bạch và không ngại đối mặt với thử thách.
| Sao tốt | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Sinh Khí | Tây | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y | Đông Bắc | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Diên Niên | Tây Nam | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân. |
| Phục Vị | Tây Bắc | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ bản thân, may mắn. |
| Sao xấu | Hướng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Tuyệt Mệnh | Nam | Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa khôn lường. |
| Ngũ Quỷ | Đông | Mất việc làm, tranh chấp, thị phi, tai họa. |
| Lục Sát | Bắc | Xáo trộn trong quan hệ, thù hận, kiện tụng, mất mát. |
| Họa Hại | Đông Nam | Không may mắn, thị phi, bệnh vặt, tai nạn. |
Để có sự hòa hợp tốt nhất trong hợp tác làm ăn hay hôn nhân, cần xem xét tổng thể nhiều yếu tố (Địa Chi, Ngũ Hành, Cung Mệnh). Dưới đây là một số gợi ý dựa trên Nữ Đinh Mùi (Mệnh Thủy, Cung Càn Kim):
Việc lựa chọn đối tác hợp tác hay bạn đời cần xem xét kỹ lưỡng từng trường hợp cụ thể để đạt được sự hòa hợp tối ưu nhất.