Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 2008 (Cung Cấn Thổ)

Mệnh & Cung Mệnh

Loại Mệnh Chi tiết
Năm sinh 2008 (Mậu Tý)
Mệnh (Ngũ Hành Nạp Âm) Tích Lịch Hỏa (Lửa Sấm Sét)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Cấn Thổ
Thuộc Tây Tứ Mệnh

Tính Cách Nổi Bật

  • Thông minh, nhanh nhẹn và hoạt bát: Nữ Mậu Tý thường rất lanh lợi, có khả năng học hỏi và thích nghi tốt với môi trường mới.
  • Kiên định, đáng tin cậy và có trách nhiệm: Đặc trưng của người cung Cấn Thổ, họ sống nội tâm, có lập trường vững vàng, luôn hoàn thành tốt công việc được giao.
  • Nhiệt huyết, có ý chí nhưng vẫn cẩn trọng: Sự kết hợp giữa Mệnh Hỏa (nhiệt huyết) và Cung Thổ (cẩn trọng) giúp họ có động lực mạnh mẽ nhưng không vội vàng, biết suy tính kỹ lưỡng.
  • Có tố chất lãnh đạo: Với sự thông minh, kiên định và khả năng sắp xếp công việc, họ thường có khả năng dẫn dắt và tổ chức tốt.
  • Đôi khi bướng bỉnh, cố chấp: Mặt trái của sự kiên định là đôi khi họ có thể hơi bảo thủ, khó thay đổi quan điểm.

Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím (giúp tăng cường năng lượng, may mắn).
  • Màu tương hợp (Thổ): Vàng, Nâu đất (mang lại sự ổn định, vững chắc).
  • Màu kỵ (cần tránh): Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ), Xanh dương, Đen (Thủy khắc Hỏa và không tốt cho Thổ).

4 Hướng Tốt (Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Tây Nam (Sinh Khí) Tốt nhất cho sự nghiệp, danh tiếng, tài lộc dồi dào.
Tây (Thiên Y) Cải thiện sức khỏe, trường thọ, phúc lộc.
Tây Bắc (Diên Niên) Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, tình bạn.
Đông Bắc (Phục Vị) Tăng cường sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học tập, thi cử.

4 Hướng Xấu (Cung Cấn Thổ - Tây Tứ Mệnh)

Hướng Ý nghĩa
Đông Nam (Tuyệt Mệnh) Rất xấu, gây bệnh tật nghiêm trọng, phá sản, chết chóc.
Đông (Ngũ Quỷ) Gặp tai họa, mất mát, thị phi, tranh chấp.
Nam (Lục Sát) Gia đình xáo trộn, kiện tụng, rắc rối tình cảm.
Bắc (Họa Hại) Gặp phải những điều không may mắn nhỏ, thị phi, thất bại.

Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Tuổi hợp tác (làm ăn)

  • Nên chọn người có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Đoài, Cấn) để dễ dàng hòa hợp về quan điểm và định hướng.
  • Ưu tiên các tuổi thuộc Tam Hợp (Thân, Thìn)Lục Hợp (Sửu) với tuổi Tý.
  • Các tuổi cụ thể thường được khuyên: Bính Thân (1956, 2016), Mậu Thân (1968, 2028), Canh Tý (1960, 2020), Quý Sửu (1973, 2033), Ất Sửu (1985, 2045), Giáp Thìn (1964, 2024), Bính Thìn (1976, 2036).

Tuổi hợp hôn nhân

  • Rất hợp: Quý Sửu (1973, 2033), Ất Sửu (1985, 2045). Những tuổi này có sự tương hợp mạnh mẽ về Địa Chi (Lục Hợp) và Mệnh/Cung.
  • Hợp: Bính Thân (1956, 2016), Mậu Thân (1968, 2028), Canh Tý (1960, 2020), Nhâm Tý (1972, 2032), Giáp Thìn (1964, 2024), Bính Thìn (1976, 2036). Các tuổi này mang lại sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống hôn nhân.
  • Cần tránh: Các tuổi thuộc Tứ Hành Xung (Ngọ, Mão, Dậu) và những tuổi có Mệnh/Cung tương khắc mạnh để tránh xung đột và khó khăn trong cuộc sống gia đình.