Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2141 (Cung Chấn Mộc)
Mệnh & Cung Mệnh
| Năm Sinh Dương Lịch | 2141 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Tân Sửu |
| Ngũ Hành Nạp Âm Mệnh | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
| Quẻ Trạch (Cung Mệnh Nam) | Chấn (Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
| Ngũ Hành Cung Mệnh | Mộc |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2141 cung Chấn Mộc thường mang những đặc điểm tính cách mạnh mẽ, cương trực và năng động. Họ là người:
- Thẳng thắn, cương trực: Luôn nói thẳng, làm thật, không thích sự vòng vo, gian dối.
- Mạnh mẽ, quyết đoán: Có khả năng lãnh đạo, tự tin trong mọi quyết định, sẵn sàng đối mặt với thử thách.
- Năng động, nhiệt huyết: Thích sự đổi mới, khám phá, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân.
- Công bằng, chính trực: Đề cao lẽ phải, luôn đấu tranh cho sự công bằng, ghét sự bất công.
- Nóng nảy (đôi khi): Do tính cách bộc trực, họ có thể nóng nảy trong một số tình huống, nhưng thường không để bụng lâu.
- Sáng tạo, nhiều ý tưởng: Có tư duy độc lập, thường đưa ra những ý tưởng mới mẻ, độc đáo.
Kết hợp với Nạp Âm Bích Thượng Thổ, họ còn có sự kiên định, bền bỉ, đáng tin cậy và biết giữ chữ tín.
Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Cung Chấn Mộc và Mệnh Bích Thượng Thổ:
- Màu Tương Hợp (Mộc): Xanh lá cây (xanh lục) – Giúp tăng cường năng lượng bản mệnh.
- Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương (xanh nước biển), Đen – Mang lại may mắn, tài lộc và sự phát triển.
- Màu Hỗ Trợ Mệnh Thổ: Mặc dù Mộc khắc Thổ, nhưng vì Thổ là Nạp Âm Mệnh, các màu vàng, nâu đất có thể được sử dụng một cách cân nhắc để tạo sự cân bằng và ổn định.
- Màu Kỵ:
- Trắng, bạc, ghi (thuộc Kim) – Kim khắc Mộc, nên tránh sử dụng quá nhiều.
- Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa) – Mộc sinh Hỏa, sẽ làm suy yếu năng lượng của Mộc.
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu (Theo Cung Chấn Mộc)
Nam Cung Chấn Mộc thuộc Đông Tứ Mệnh. Nên chọn các hướng thuộc Đông Tứ Trạch để đặt giường ngủ, bàn làm việc, cửa chính, bàn thờ,...
| 4 Hướng Tốt | Ý Nghĩa |
| Sinh Khí (Bắc) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Phúc Đức (Đông Nam) | Củng cố các mối quan hệ trong gia đình, tình yêu. |
| Thiên Y (Nam) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Phục Vị (Đông) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong học hành, thi cử. |
| 4 Hướng Xấu | Ý Nghĩa |
| Tuyệt Mệnh (Tây) | Mất mát, bệnh tật, phá sản, thị phi. |
| Ngũ Quỷ (Tây Nam) | Tai họa, bệnh tật, cãi vã, mất việc làm. |
| Lục Sát (Đông Bắc) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Họa Hại (Tây Bắc) | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân cần xem xét cả Cung Mệnh và Nạp Âm Mệnh để có sự hòa hợp toàn diện.
- Hợp theo Cung Mệnh (Bát Trạch): Nam Cung Chấn (Đông Tứ Mệnh) nên kết hợp với người thuộc Đông Tứ Mệnh để có cuộc sống hôn nhân hòa thuận, sự nghiệp phát triển. Các cung hợp bao gồm: Khảm, Ly, Chấn, Tốn.
- Hợp theo Niên Mệnh (Tân Sửu - Bích Thượng Thổ):
- Tam Hợp: Người tuổi Tỵ và Dậu (tạo thành bộ Tỵ - Dậu - Sửu) sẽ rất ăn ý trong công việc và cuộc sống.
- Lục Hợp: Người tuổi Tý sẽ có sự hòa hợp đặc biệt với tuổi Sửu.
- Tương sinh Ngũ Hành: Người mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ) và mệnh Thổ (lưỡng Thổ thành núi) cũng rất tốt.
- Tuổi Cần Tránh (Xung Khắc):
- Theo Bát Trạch: Người thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Khôn, Cấn, Đoài)
- Theo Can Chi: Người tuổi Mùi (Tứ hành xung Sửu - Mùi), Thìn, Tuất (tạo thành bộ Tứ hành xung Thìn - Tuất - Sửu - Mùi) cần cân nhắc kỹ lưỡng.
- Theo Ngũ Hành Nạp Âm: Người mệnh Mộc (Mộc khắc Thổ) và mệnh Thủy (Thổ khắc Thủy, nhưng Thủy hao Thổ) nếu muốn hợp tác cần có giải pháp hóa giải.
Lưu ý: Đây là thông tin tham khảo dựa trên các yếu tố phong thủy truyền thống. Để có đánh giá chính xác nhất, cần xem xét thêm các yếu tố như giờ sinh, ngày sinh và lá số tử vi cá nhân.