Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2140 (Cung Tốn Mộc)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Mục | Thông Tin |
| Năm Sinh Dương Lịch | 2140 |
| Năm Sinh Âm Lịch | Tân Dậu |
| Mệnh Ngũ Hành | Thạch Lựu Mộc (Gỗ Cây Lựu Đá) |
| Cung Mệnh (Nam) | Cung Tốn (Hành Mộc, Thuộc Đông Tứ Mệnh) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2140, mang cung Tốn Mộc và mệnh Thạch Lựu Mộc, thường có những đặc điểm tính cách sau:
- Thông minh, khéo léo: Nổi bật với trí tuệ sắc bén, khả năng học hỏi nhanh và sự khéo léo trong giao tiếp, ứng xử.
- Linh hoạt, thích nghi tốt: Như gió, họ dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh, mềm mỏng nhưng kiên định khi cần.
- Nhân ái, bao dung: Có lòng trắc ẩn, yêu thương con người và thiên nhiên, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
- Sáng tạo, có gu thẩm mỹ: Thường có năng khiếu nghệ thuật, óc sáng tạo phong phú và gu thẩm mỹ tinh tế.
- Hòa nhã, ngoại giao tốt: Ưa chuộng sự hòa bình, giỏi thuyết phục và có khả năng xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp.
- Đôi khi thiếu quyết đoán: Tính cách mềm mỏng có thể khiến họ đôi khi lưỡng lự, khó đưa ra quyết định dứt khoát.
- Thích sự tự do, rộng mở: Không thích bị gò bó, luôn tìm kiếm không gian để phát triển và thể hiện bản thân.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh
Để tăng cường năng lượng tích cực và may mắn, nam sinh năm 2140 nên ưu tiên các màu sắc sau:
- Màu tương hợp (thuộc hành Mộc): Xanh lá cây (từ xanh non đến xanh đậm) – tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển, tươi mới.
- Màu tương sinh (thuộc hành Thủy, Thủy sinh Mộc): Xanh dương (từ xanh da trời đến xanh nước biển), đen – mang lại sự thịnh vượng, hỗ trợ phát triển.
- Màu chế khắc (Mộc chế Thổ): Nâu, vàng đất (có thể sử dụng nhưng không phải màu chủ đạo).
- Màu nên hạn chế: Các màu thuộc hành Kim (trắng, xám, bạc) vì Kim khắc Mộc.
4 Hướng Tốt (Cung Tốn)
| Hướng | Ý Nghĩa |
| Bắc (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, sức khỏe dồi dào. |
| Đông (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, tránh bệnh tật. |
| Nam (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận. |
| Đông Nam (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu (Cung Tốn)
| Hướng | Ý Nghĩa |
| Tây Bắc (Lục Sát) | Gây xáo trộn trong quan hệ tình cảm, gặp tai nạn, kiện tụng, tranh chấp. |
| Tây Nam (Tuyệt Mệnh) | Gây tai họa chết người, bệnh tật, phá sản, thị phi. |
| Tây (Ngũ Quỷ) | Gây mất việc làm, cãi lộn, mất của, bệnh tật. |
| Đông Bắc (Họa Hại) | Gây tai họa, thị phi, thất bại, bệnh tật. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để công việc làm ăn thuận lợi và cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, nam sinh năm 2140 (Cung Tốn Mộc, Mệnh Thạch Lựu Mộc) nên tìm kiếm đối tác, bạn đời có:
- Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh: Bao gồm Cung Tốn, Cung Chấn, Cung Khảm, Cung Ly. Việc kết hợp với người cùng nhóm Đông Tứ Mệnh sẽ tạo ra sự hòa hợp về trường khí, mang lại may mắn và tránh được xung khắc.
- Mệnh Ngũ Hành tương sinh hoặc tương hợp với Mộc:
- Mệnh Thủy: (Thủy sinh Mộc) như Giản Hạ Thủy, Tuyền Trung Thủy, Đại Khê Thủy, Thiên Hà Thủy, Đại Hải Thủy, Trường Lưu Thủy, Sa Trung Thủy.
- Mệnh Mộc: (Mộc hòa Mộc) như Đại Lâm Mộc, Dương Liễu Mộc, Tùng Bách Mộc, Bình Địa Mộc, Tang Đố Mộc.
- Mệnh Hỏa: (Mộc sinh Hỏa, có thể tạo ra sự phát triển nhưng cần cân bằng) như Lư Trung Hỏa, Sơn Đầu Hỏa, Tích Lịch Hỏa, Sơn Hạ Hỏa, Phúc Đăng Hỏa, Thiên Thượng Hỏa.
- Các tuổi cụ thể thường hợp với Cung Tốn Mộc:
- Tuổi Tý (Mệnh Thủy): Ví dụ: Bính Tý (Giản Hạ Thủy), Mậu Tý (Tích Lịch Hỏa).
- Tuổi Mão (Mệnh Mộc): Ví dụ: Đinh Mão (Lư Trung Hỏa - Cung Chấn), Quý Mão (Kim Bạch Kim - Cung Chấn).
- Tuổi Ngọ (Mệnh Hỏa): Ví dụ: Nhâm Ngọ (Dương Liễu Mộc - Cung Khảm), Bính Ngọ (Thiên Hà Thủy - Cung Khảm).
- Tuổi Hợi (Mệnh Thủy): Ví dụ: Kỷ Hợi (Bình Địa Mộc - Cung Tốn), Quý Hợi (Đại Hải Thủy - Cung Khôn nhưng nữ thì Cung Tốn).
Lưu ý: Việc xem xét hợp tuổi cần dựa trên tổng hòa nhiều yếu tố như Mệnh, Cung Mệnh, Thiên Can, Địa Chi, không chỉ riêng một yếu tố. Các ví dụ trên chỉ mang tính tham khảo, cần xem xét chi tiết cho từng trường hợp cụ thể.