Thông Tin Chi Tiết Nam Sinh Năm 2139 (Tân Dậu)
Mệnh & Cung Mệnh
| Mệnh Ngũ Hành | Thạch Lựu Mộc (Gỗ Cây Lựu Đá) |
| Cung Mệnh | Khôn Thổ (Thuộc Tây Tứ Mệnh) |
Tính Cách Nổi Bật
Nam sinh năm 2139 mang mệnh Thạch Lựu Mộc và cung Khôn Thổ. Sự kết hợp này tạo nên một người có tính cách sâu sắc và phức tạp:
- Kiên cường và bền bỉ: Như cây lựu đá, họ có sức sống mạnh mẽ, chịu đựng tốt các thử thách và khó khăn. Ý chí kiên định, không dễ dàng bỏ cuộc.
- Hiền lành và bao dung: Ảnh hưởng từ Khôn Thổ, họ có tấm lòng rộng lượng, bao dung, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Tính cách trầm ổn, ôn hòa.
- Thực tế và đáng tin cậy: Họ là người sống rất thực tế, có trách nhiệm cao trong công việc và cuộc sống. Luôn giữ lời hứa và được mọi người tin tưởng.
- Nội tâm sâu sắc: Có chiều sâu trong suy nghĩ, thích sự yên tĩnh để chiêm nghiệm. Đôi khi hơi trầm tính nhưng lại rất tinh tế trong cảm nhận.
- Ổn định và cẩn trọng: Thích sự ổn định, an toàn, không thích mạo hiểm. Các quyết định thường được cân nhắc kỹ lưỡng.
- Khả năng thích nghi: Dù có phần bướng bỉnh nhưng họ cũng có khả năng thích nghi tốt với môi trường mới nhờ tính chất bao dung của Thổ.
Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Khôn Thổ)
Màu Sắc Hợp Mệnh:
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, hồng, tím, cam. Những màu này mang lại năng lượng tích cực, may mắn và sự thịnh vượng.
- Màu Tương Hợp (Thổ hợp Thổ): Vàng đất, nâu đất. Giúp củng cố sự ổn định, vững chắc và sức khỏe.
- Màu Kiêng Kỵ (Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.
- Màu Tránh (Thổ khắc Thủy): Đen, xanh dương đậm. Tuy không phải là khắc trực tiếp nhưng cũng không nên quá lạm dụng.
4 Hướng Tốt & 4 Hướng Xấu: (Dựa trên Cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)
| Loại Hướng | Tên Hướng | Ý Nghĩa |
| 4 Hướng Tốt | Tây Bắc (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Tây (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Đông Bắc (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Tây Nam (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân. |
| 4 Hướng Xấu | Đông Nam (Tuyệt Mệnh) | Phá sản, bệnh tật chết người. |
| Đông (Ngũ Quỷ) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã. |
| Nam (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Bắc (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp và thành công trong công việc cũng như hạnh phúc trong hôn nhân, nam sinh năm 2139 nên tìm kiếm đối tác thuộc các tuổi và cung mệnh sau:
- Tuổi Tam Hợp (Tân Dậu): Tỵ (Rắn), Sửu (Trâu).
- Tuổi Lục Hợp (Tân Dậu): Thìn (Rồng).
- Cung Mệnh Hợp (Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh): Người thuộc các cung Càn, Đoài, Cấn, Khôn.
Kết hợp cả tuổi và cung mệnh sẽ mang lại sự tương hỗ mạnh mẽ, giúp công việc thuận lợi, gia đạo ấm êm và tình cảm bền chặt.